Đối đầu Mitchelton FC vs Ipswich City, 14h00 ngày 21/7
Kết quả Mitchelton FC vs Ipswich City
Đối đầu Mitchelton FC vs Ipswich City
Phong độ Mitchelton FC gần đây
Phong độ Ipswich City gần đây
Hạng nhất QLD 2025: Mitchelton FC vs Ipswich City
-
Giải đấu: Hạng nhất QLDMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/7/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mitchelton FC vs Ipswich City trước đây
-
20/04/2024Ipswich City4 - 2Mitchelton FC2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Mitchelton FC vs Ipswich City
- Thống kê lịch sử đối đầu Mitchelton FC vs Ipswich City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mitchelton FC vs Ipswich City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất QLD | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mitchelton FC vs Ipswich City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mitchelton FC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mitchelton FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mitchelton FC thắng
Bại: là số trận Mitchelton FC thua
Thắng: là số trận Mitchelton FC thắng
Bại: là số trận Mitchelton FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất QLD mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mitchelton FC và Ipswich City trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất QLD mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất QLD 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St George Willawong FC | 18 | 14 | 2 | 2 | 43 | 20 | 23 | 44 | T T T H T B |
2 | Eastern Suburbs Brisbane | 18 | 12 | 3 | 3 | 56 | 27 | 29 | 39 | T T H T T T |
3 | Brisbane Strikers | 18 | 11 | 3 | 4 | 53 | 27 | 26 | 36 | B B T T T B |
4 | Caboolture FC | 18 | 10 | 3 | 5 | 41 | 32 | 9 | 33 | T H T T B T |
5 | Logan Lightning | 18 | 9 | 3 | 6 | 39 | 24 | 15 | 30 | B T T H B T |
6 | Broadbeach United | 17 | 9 | 2 | 6 | 38 | 31 | 7 | 29 | H B H B T T |
7 | Southside Eagles | 19 | 8 | 2 | 9 | 29 | 33 | -4 | 26 | H T B T T T |
8 | Ipswich City | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 37 | -16 | 20 | T H B H B H |
9 | Capalaba Bulldogs | 18 | 5 | 3 | 10 | 36 | 40 | -4 | 18 | B T T H H B |
10 | SWQ Thunder | 17 | 5 | 2 | 10 | 29 | 30 | -1 | 17 | B T B B B B |
11 | Moreton City II | 19 | 3 | 3 | 13 | 27 | 66 | -39 | 12 | B B B B H B |
12 | Mitchelton FC | 18 | 1 | 1 | 16 | 18 | 63 | -45 | 4 | B B T B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW