Đối đầu Samford Ranges vs Ipswich knights SC, 12h00 ngày 11/8
Kết quả Samford Ranges vs Ipswich knights SC
Đối đầu Samford Ranges vs Ipswich knights SC
Phong độ Samford Ranges gần đây
Phong độ Ipswich knights SC gần đây
Australia Queensland Premier League 2 2025: Samford Ranges vs Ipswich knights SC
-
Giải đấu: Australia Queensland Premier League 2Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/8/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Samford Ranges vs Ipswich knights SC trước đây
-
12/05/2024Ipswich knights SC1 - 5Samford Ranges1 - 1W
-
11/08/2023Ipswich knights SC3 - 1Samford Ranges2 - 0L
-
13/05/2023Samford Ranges3 - 3Ipswich knights SC1 - 3D
Thống kê thành tích đối đầu Samford Ranges vs Ipswich knights SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Samford Ranges vs Ipswich knights SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samford Ranges vs Ipswich knights SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Australia Queensland Premier League 2 | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samford Ranges vs Ipswich knights SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samford Ranges (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Samford Ranges (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Samford Ranges thắng
Bại: là số trận Samford Ranges thua
Thắng: là số trận Samford Ranges thắng
Bại: là số trận Samford Ranges thua
BXH Vòng Bảng Australia Queensland Premier League 2 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Samford Ranges và Ipswich knights SC trên Bảng xếp hạng của Australia Queensland Premier League 2 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Australia Queensland Premier League 2 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Holland Park Hawks FC | 19 | 16 | 2 | 1 | 58 | 23 | 35 | 50 | T T T H B T |
2 | Magic United TFA | 19 | 16 | 0 | 3 | 65 | 24 | 41 | 48 | B T T T T T |
3 | Grange Thistle SC | 19 | 10 | 6 | 3 | 49 | 35 | 14 | 36 | T T H T B H |
4 | North Star | 19 | 11 | 2 | 6 | 40 | 31 | 9 | 35 | T B B H B T |
5 | Pine Hills | 19 | 9 | 1 | 9 | 44 | 39 | 5 | 28 | B T B B B T |
6 | Maroochydore Swans FC | 19 | 8 | 3 | 8 | 56 | 47 | 9 | 27 | T B T H T H |
7 | Souths United | 19 | 8 | 2 | 9 | 41 | 48 | -7 | 26 | T T T T T T |
8 | Samford Ranges | 19 | 7 | 3 | 9 | 52 | 49 | 3 | 24 | T B H B T B |
9 | North Lakes United | 19 | 6 | 2 | 11 | 41 | 56 | -15 | 20 | B T H H T B |
10 | Taringa Rovers | 19 | 4 | 2 | 13 | 36 | 61 | -25 | 14 | B B H B B B |
11 | Ipswich knights SC | 19 | 3 | 3 | 13 | 30 | 57 | -27 | 12 | B B B T T B |
12 | Bayside United FC | 19 | 3 | 0 | 16 | 22 | 64 | -42 | 9 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW