Đối đầu Melbourne Knights vs Manningham United Blues, 16h30 ngày 05/7
Kết quả Melbourne Knights vs Manningham United Blues
Đối đầu Melbourne Knights vs Manningham United Blues
Phong độ Melbourne Knights gần đây
Phong độ Manningham United Blues gần đây
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025: Melbourne Knights vs Manningham United Blues
-
Giải đấu: Ngoại hạng Úc bang VICMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/7/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Melbourne Knights vs Manningham United Blues trước đây
-
06/04/2024Manningham United Blues1 - 2Melbourne Knights1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Melbourne Knights vs Manningham United Blues
- Thống kê lịch sử đối đầu Melbourne Knights vs Manningham United Blues: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Melbourne Knights vs Manningham United Blues: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng Úc bang VIC | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Melbourne Knights vs Manningham United Blues: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Melbourne Knights (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Melbourne Knights (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Melbourne Knights thắng
Bại: là số trận Melbourne Knights thua
Thắng: là số trận Melbourne Knights thắng
Bại: là số trận Melbourne Knights thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng Úc bang VIC mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Melbourne Knights và Manningham United Blues trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng Úc bang VIC mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | South Melbourne | 20 | 15 | 2 | 3 | 43 | 16 | 27 | 47 | T T T B T B |
2 | Avondale FC | 20 | 14 | 4 | 2 | 54 | 20 | 34 | 46 | T H T T T H |
3 | Oakleigh Cannons | 20 | 12 | 4 | 4 | 40 | 21 | 19 | 40 | T T B B B T |
4 | Heidelberg United | 20 | 10 | 8 | 2 | 35 | 16 | 19 | 38 | B T B T H H |
5 | Hume City | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 22 | 13 | 37 | T B T B T H |
6 | Port Melbourne | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 32 | 1 | 30 | T H B H H B |
7 | Dandenong City SC | 20 | 8 | 4 | 8 | 36 | 34 | 2 | 28 | T T T B B T |
8 | Melbourne Knights | 20 | 7 | 5 | 8 | 35 | 29 | 6 | 26 | B H T T T H |
9 | Green Gully Cavaliers | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 32 | -3 | 24 | B H T H T H |
10 | Altona Magic | 20 | 7 | 3 | 10 | 27 | 38 | -11 | 24 | B B T H B T |
11 | Dandenong Thunder | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 40 | -20 | 22 | T B B T T H |
12 | Manningham United Blues | 20 | 4 | 2 | 14 | 31 | 53 | -22 | 14 | B H B H B T |
13 | St Albans Saints | 20 | 3 | 1 | 16 | 18 | 50 | -32 | 10 | B B B T B B |
14 | Moreland City | 20 | 2 | 1 | 17 | 21 | 54 | -33 | 7 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW