Đối đầu Avondale FC vs Melbourne Victory FC (Youth), 11h00 ngày 01/3
Kết quả Avondale FC vs Melbourne Victory FC (Youth)
Đối đầu Avondale FC vs Melbourne Victory FC (Youth)
Phong độ Avondale FC gần đây
Phong độ Melbourne Victory FC (Youth) gần đây
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025: Avondale FC vs Melbourne Victory FC (Youth)
-
Giải đấu: Ngoại hạng Úc bang VICMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/3/2025 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Avondale FC vs Melbourne Victory FC (Youth) trước đây
-
16/07/2016Melbourne Victory FC (Youth)0 - 3Avondale FC0 - 3W
-
15/04/2016Avondale FC2 - 1Melbourne Victory FC (Youth)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Avondale FC vs Melbourne Victory FC (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Avondale FC vs Melbourne Victory FC (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Avondale FC vs Melbourne Victory FC (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng Úc bang VIC | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Avondale FC vs Melbourne Victory FC (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Avondale FC (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Avondale FC (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Avondale FC thắng
Bại: là số trận Avondale FC thua
Thắng: là số trận Avondale FC thắng
Bại: là số trận Avondale FC thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng Úc bang VIC mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Avondale FC và Melbourne Victory FC (Youth) trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng Úc bang VIC mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale FC | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 9 | T T T |
2 | Preston Lions | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 8 | T H T H |
3 | Oakleigh Cannons | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | B H T T |
4 | South Melbourne | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 7 | T T H |
5 | Hume City | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | B T H T |
6 | Heidelberg United | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | B T T H |
7 | Dandenong Thunder | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | T B H |
8 | Altona Magic | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H T B |
9 | Dandenong City SC | 4 | 0 | 3 | 1 | 8 | 10 | -2 | 3 | H H H B |
10 | Port Melbourne | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 3 | B B B T |
11 | Melbourne Knights | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 11 | -6 | 3 | T B B B |
12 | Melbourne Victory FC (Youth) | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 2 | H B H |
13 | Green Gully Cavaliers | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | B H H B |
14 | St Albans Saints | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 1 | H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW