Đối đầu Adelaide United Nữ vs WS Wanderers Nữ, 12h50 ngày 27/12
Kết quả Adelaide United Nữ vs WS Wanderers Nữ
Đối đầu Adelaide United Nữ vs WS Wanderers Nữ
Phong độ Adelaide United Nữ gần đây
Phong độ WS Wanderers Nữ gần đây
Úc Nữ 2024-2025: Adelaide United Nữ vs WS Wanderers Nữ
-
Giải đấu: Úc NữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/12/2024 12:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Adelaide United Nữ vs WS Wanderers Nữ trước đây
-
10/11/2024WS Wanderers (W)0 - 2Adelaide United (W)0 - 1W
-
03/02/2024Adelaide United (W)2 - 1WS Wanderers (W)0 - 1W
-
23/12/2023WS Wanderers (W)0 - 1Adelaide United (W)0 - 1W
-
11/12/2022WS Wanderers (W)0 - 1Adelaide United (W)0 - 1W
-
28/01/2022WS Wanderers (W)0 - 3Adelaide United (W)0 - 1W
-
21/03/2021Adelaide United (W)3 - 1WS Wanderers (W)1 - 1W
-
07/02/2021WS Wanderers (W)2 - 2Adelaide United (W)1 - 1D
-
25/01/2020Adelaide United (W)3 - 2WS Wanderers (W)3 - 0W
-
14/11/2019WS Wanderers (W)2 - 1Adelaide United (W)1 - 1L
-
19/01/2019Adelaide United (W)1 - 4WS Wanderers (W)1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Adelaide United Nữ vs WS Wanderers Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Adelaide United Nữ vs WS Wanderers Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Adelaide United Nữ vs WS Wanderers Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Úc Nữ | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Adelaide United Nữ vs WS Wanderers Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Adelaide United Nữ (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Adelaide United Nữ (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Adelaide United Nữ thắng
Bại: là số trận Adelaide United Nữ thua
Thắng: là số trận Adelaide United Nữ thắng
Bại: là số trận Adelaide United Nữ thua
BXH Vòng Bảng Úc Nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Adelaide United Nữ và WS Wanderers Nữ trên Bảng xếp hạng của Úc Nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Úc Nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 20 | 10 | 10 | 17 | T H H T T T |
2 | Brisbane Roar (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 7 | 12 | 15 | T T T B T T |
3 | Melbourne Victory (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 14 | B T H T H T |
4 | Western United (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 14 | -2 | 11 | H B H T B T |
5 | Wellington Phoenix (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 10 | B B T T H T |
6 | Central Coast Mariners (W) | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 9 | H H H T B B |
7 | Adelaide United (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 10 | 0 | 9 | T T B T B B |
8 | Perth Glory (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B H B T H |
9 | Newcastle Jets (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 15 | -6 | 8 | B T H B T B |
10 | Canberra United (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | T B H B B B |
11 | WS Wanderers (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 5 | B B B B T H |
12 | Sydney FC (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 11 | -6 | 4 | B T H B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW