Kết quả Broadmeadow Magic vs Charleston City Blues, 10h00 ngày 09/03
Kết quả Broadmeadow Magic vs Charleston City Blues
Đối đầu Broadmeadow Magic vs Charleston City Blues
Phong độ Broadmeadow Magic gần đây
Phong độ Charleston City Blues gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202510:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.87+1
0.95O 3.5
1.00U 3.5
0.801
1.57X
4.402
4.40Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.75O 0.5
0.18U 0.5
3.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Broadmeadow Magic vs Charleston City Blues
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2025 » vòng 4
-
Broadmeadow Magic vs Charleston City Blues: Diễn biến chính
-
5'0-0
-
13'0-0
-
30'0-1
Regan Lundy
-
40'0-1
-
42'0-1
-
50'William Ingram1-1
-
53'1-1
-
54'1-1
-
70'Jared Baker2-1
-
72'2-1
-
74'Jared Baker3-1
-
79'3-1
-
90'3-2
Matthew Hoole
- BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Broadmeadow Magic vs Charleston City Blues: Số liệu thống kê
-
Broadmeadow MagicCharleston City Blues
-
10Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
25Tổng cú sút4
-
-
16Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài0
-
-
79Pha tấn công36
-
-
54Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston City Blues | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 | T T T |
2 | Edgeworth Eagles FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 8 | T H H T |
3 | Newcastle Olympic | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 7 | T H B T |
4 | Broadmeadow Magic | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 6 | B T T |
5 | Cooks Hill United | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 10 | -3 | 6 | B T B T |
6 | Belmont Swansea United SC | 4 | 1 | 2 | 1 | 9 | 8 | 1 | 5 | T H H B |
7 | Weston Workers FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 4 | B H T |
8 | Maitland | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 8 | 0 | 4 | H B T |
9 | Lambton Jarvis | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 4 | T B H |
10 | Adamstown Rosebuds FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 11 | -3 | 3 | B T B |
11 | Valentine | 4 | 0 | 2 | 2 | 8 | 11 | -3 | 2 | H B H B |
12 | New Lambton FC | 4 | 0 | 0 | 4 | 5 | 14 | -9 | 0 | B B B B |
Title Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW