Kết quả Green Gully Cavaliers vs Dandenong City SC, 15h30 ngày 07/03
Kết quả Green Gully Cavaliers vs Dandenong City SC
Đối đầu Green Gully Cavaliers vs Dandenong City SC
Phong độ Green Gully Cavaliers gần đây
Phong độ Dandenong City SC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/03/202515:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.87O 3.25
0.81U 3.25
0.991
2.05X
3.602
2.80Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.93O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Green Gully Cavaliers vs Dandenong City SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 » vòng 5
-
Green Gully Cavaliers vs Dandenong City SC: Diễn biến chính
-
6'0-1
Will Bower
-
23'0-2
Kenjok Athiu
-
39'0-2
-
43'0-3
Jamie Latham
-
55'0-3
-
68'0-3
-
68'0-3
-
74'0-3
-
80'0-4
Kenjok Athiu
-
90'0-5
Jamie Latham
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Green Gully Cavaliers vs Dandenong City SC: Số liệu thống kê
-
Green Gully CavaliersDandenong City SC
-
8Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
81Pha tấn công70
-
-
41Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale FC | 5 | 5 | 0 | 0 | 17 | 5 | 12 | 15 | T T T T T |
2 | Preston Lions | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 4 | 4 | 11 | T H T H T |
3 | Oakleigh Cannons | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 10 | B H T T T |
4 | Hume City | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | B T H T T |
5 | Dandenong Thunder | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 10 | T B H T T |
6 | Heidelberg United | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 7 | B T T H B |
7 | South Melbourne | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 9 | -2 | 7 | T T H B B |
8 | Dandenong City SC | 5 | 1 | 3 | 1 | 13 | 10 | 3 | 6 | H H H B T |
9 | Melbourne Knights | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 6 | T B B B T |
10 | St Albans Saints | 5 | 1 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 4 | H B B T B |
11 | Altona Magic | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | H T B B B |
12 | Port Melbourne | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 10 | -8 | 3 | B B B T B |
13 | Melbourne Victory FC (Youth) | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 12 | -7 | 2 | H B H B B |
14 | Green Gully Cavaliers | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 10 | -7 | 2 | B H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW