Đối đầu Qarabag vs Araz Nakhchivan, 19h30 ngày 22/12
Kết quả Qarabag vs Araz Nakhchivan
Đối đầu Qarabag vs Araz Nakhchivan
Phong độ Qarabag gần đây
Phong độ Araz Nakhchivan gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Qarabag vs Araz Nakhchivan
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/12/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Qarabag vs Araz Nakhchivan trước đây
-
02/08/2024Araz Nakhchivan1 - 4Qarabag0 - 2W
-
26/05/2024Araz Nakhchivan2 - 2Qarabag1 - 2D
-
23/01/2024Qarabag3 - 1Araz Nakhchivan2 - 0W
-
30/10/2023Araz Nakhchivan2 - 1Qarabag0 - 0L
-
20/08/2023Qarabag2 - 1Araz Nakhchivan1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Qarabag vs Araz Nakhchivan
- Thống kê lịch sử đối đầu Qarabag vs Araz Nakhchivan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qarabag vs Araz Nakhchivan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qarabag vs Araz Nakhchivan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qarabag (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Qarabag (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Qarabag thắng
Bại: là số trận Qarabag thua
Thắng: là số trận Qarabag thắng
Bại: là số trận Qarabag thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Qarabag và Araz Nakhchivan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 17 | 14 | 2 | 1 | 45 | 7 | 38 | 44 | T T T H T T |
2 | Araz Nakhchivan | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 11 | 10 | 39 | T T T T T B |
3 | Turan Tovuz | 18 | 8 | 8 | 2 | 24 | 15 | 9 | 32 | H H B T H H |
4 | Zira FK | 18 | 9 | 3 | 6 | 28 | 16 | 12 | 30 | B B T T H T |
5 | Sabah FK Baku | 17 | 6 | 8 | 3 | 26 | 21 | 5 | 26 | B H H T H T |
6 | Standard Sumgayit | 18 | 6 | 2 | 10 | 15 | 26 | -11 | 20 | B T B T B H |
7 | FC Neftci Baku | 18 | 3 | 8 | 7 | 16 | 27 | -11 | 17 | H T B B T H |
8 | Samaxı FC | 17 | 3 | 5 | 9 | 13 | 22 | -9 | 14 | H B B B H B |
9 | FK Kapaz Ganca | 18 | 3 | 2 | 13 | 12 | 41 | -29 | 11 | H B T B B H |
10 | Sabail | 18 | 2 | 3 | 13 | 16 | 30 | -14 | 9 | H B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: