Đối đầu Araz Nakhchivan vs Sabah FK Baku, 19h30 ngày 14/12
Kết quả Araz Nakhchivan vs Sabah FK Baku
Đối đầu Araz Nakhchivan vs Sabah FK Baku
Phong độ Araz Nakhchivan gần đây
Phong độ Sabah FK Baku gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Araz Nakhchivan vs Sabah FK Baku
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Araz Nakhchivan vs Sabah FK Baku trước đây
-
05/10/2024Sabah FK Baku1 - 1Araz Nakhchivan1 - 1D
-
05/05/2024Araz Nakhchivan0 - 1Sabah FK Baku0 - 1L
-
02/03/2024Sabah FK Baku2 - 0Araz Nakhchivan0 - 0L
-
15/12/2023Araz Nakhchivan2 - 0Sabah FK Baku1 - 0W
-
07/10/2023Sabah FK Baku1 - 1Araz Nakhchivan0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Araz Nakhchivan vs Sabah FK Baku
- Thống kê lịch sử đối đầu Araz Nakhchivan vs Sabah FK Baku: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Araz Nakhchivan vs Sabah FK Baku: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Araz Nakhchivan vs Sabah FK Baku: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Araz Nakhchivan (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Araz Nakhchivan (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Araz Nakhchivan thắng
Bại: là số trận Araz Nakhchivan thua
Thắng: là số trận Araz Nakhchivan thắng
Bại: là số trận Araz Nakhchivan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Araz Nakhchivan và Sabah FK Baku trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Araz Nakhchivan | 16 | 12 | 3 | 1 | 21 | 10 | 11 | 39 | T T T T T T |
2 | Qarabag | 15 | 12 | 2 | 1 | 39 | 7 | 32 | 38 | T H T T T H |
3 | Turan Tovuz | 16 | 8 | 6 | 2 | 23 | 14 | 9 | 30 | T H H H B T |
4 | Zira FK | 16 | 8 | 2 | 6 | 27 | 16 | 11 | 26 | T B B B T T |
5 | Sabah FK Baku | 16 | 5 | 8 | 3 | 25 | 21 | 4 | 23 | H B H H T H |
6 | Standard Sumgayit | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 21 | -6 | 19 | T T B T B T |
7 | Samaxı FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 21 | -8 | 13 | B B H B B B |
8 | FC Neftci Baku | 16 | 2 | 7 | 7 | 13 | 25 | -12 | 13 | H B H T B B |
9 | FK Kapaz Ganca | 16 | 3 | 1 | 12 | 11 | 39 | -28 | 10 | B T H B T B |
10 | Sabail | 16 | 2 | 2 | 12 | 16 | 29 | -13 | 8 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: