Đối đầu Sabail vs Araz Nakhchivan, 18h00 ngày 07/12
Kết quả Sabail vs Araz Nakhchivan
Đối đầu Sabail vs Araz Nakhchivan
Phong độ Sabail gần đây
Phong độ Araz Nakhchivan gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Sabail vs Araz Nakhchivan
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sabail vs Araz Nakhchivan trước đây
-
27/09/2024Araz Nakhchivan3 - 2Sabail0 - 1L
-
21/04/2024Araz Nakhchivan0 - 2Sabail0 - 1W
-
17/02/2024Sabail2 - 2Araz Nakhchivan1 - 2D
-
02/12/2023Araz Nakhchivan1 - 1Sabail1 - 0D
-
24/09/2023Sabail1 - 0Araz Nakhchivan1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sabail vs Araz Nakhchivan
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs Araz Nakhchivan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs Araz Nakhchivan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs Araz Nakhchivan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sabail (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Sabail (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sabail thắng
Bại: là số trận Sabail thua
Thắng: là số trận Sabail thắng
Bại: là số trận Sabail thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sabail và Araz Nakhchivan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 14 | 12 | 1 | 1 | 38 | 6 | 32 | 37 | T T H T T T |
2 | Araz Nakhchivan | 15 | 11 | 3 | 1 | 19 | 10 | 9 | 36 | H T T T T T |
3 | Turan Tovuz | 15 | 7 | 6 | 2 | 20 | 12 | 8 | 27 | T T H H H B |
4 | Zira FK | 15 | 7 | 2 | 6 | 23 | 16 | 7 | 23 | H T B B B T |
5 | Sabah FK Baku | 15 | 5 | 7 | 3 | 24 | 20 | 4 | 22 | H H B H H T |
6 | Standard Sumgayit | 15 | 5 | 1 | 9 | 13 | 21 | -8 | 16 | B T T B T B |
7 | Samaxı FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 18 | -7 | 13 | B B B H B B |
8 | FC Neftci Baku | 15 | 2 | 7 | 6 | 13 | 23 | -10 | 13 | T H B H T B |
9 | FK Kapaz Ganca | 15 | 3 | 1 | 11 | 11 | 35 | -24 | 10 | B B T H B T |
10 | Sabail | 15 | 2 | 2 | 11 | 16 | 27 | -11 | 8 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: