Kết quả GKS Katowice vs Lechia Gdansk, 23h30 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 17

  • GKS Katowice vs Lechia Gdansk: Diễn biến chính

  • 1'
    0-0
    Maksym Khlan
  • 14'
    Arkadiusz Jedrych (Assist:Marcin Wasielewski) goal 
    1-0
  • 36'
    Adrian Blad
    1-0
  • 43'
    Sebastian Bergier (Assist:Adrian Blad) goal 
    2-0
  • 54'
    2-0
     Kacper Sezonienko
     Anton Tsarenko
  • 72'
    Mateusz Marzec  
    Mateusz Mak  
    2-0
  • 72'
    Marten Kuusk  
    Alan Czerwinski  
    2-0
  • 80'
    2-0
     Tomasz Wojtowicz
     Loup Diwan Gueho
  • 80'
    2-0
     Serhii Buletsa
     Bogdan Vyunnik
  • 80'
    2-0
     Milosz Kalahur
     Maksym Khlan
  • 89'
    Jakub Arak  
    Sebastian Bergier  
    2-0
  • 90'
    Jakub Antczak  
    Adrian Blad  
    2-0
  • 90'
    2-0
     Kalle Wendt
     Conrado
  • GKS Katowice vs Lechia Gdansk: Đội hình chính và dự bị

  • GKS Katowice3-4-3
    1
    Dawid Kudla
    6
    Lukas Klemenz
    4
    Arkadiusz Jedrych
    30
    Alan Czerwinski
    8
    Borja Galan gonzalez
    5
    Oskar Repka
    22
    Sebastian Milewski
    23
    Marcin Wasielewski
    10
    Mateusz Mak
    7
    Sebastian Bergier
    11
    Adrian Blad
    11
    Dominik Pila
    9
    Bogdan Vyunnik
    30
    Maksym Khlan
    8
    Rifet Kapic
    5
    Ivan Zhelizko
    17
    Anton Tsarenko
    94
    Loup Diwan Gueho
    44
    Bujar Pllana
    3
    Elias Olsson
    20
    Conrado
    29
    Bohdan Sarnavskyi
    Lechia Gdansk4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 74Jakub Antczak
    18Jakub Arak
    28Alan Brod
    13Bartosz Jaroszek
    14Aleksander Komor
    77Mateusz Kowalczyk
    2Marten Kuusk
    17Mateusz Marzec
    32Rafal Straczek
    Serhii Buletsa 19
    Andrei Chindris 4
    Louis D Arrigo 16
    Milosz Kalahur 23
    Tomasz Neugebauer 99
    Kacper Sezonienko 79
    Szymon Weirauch 1
    Kalle Wendt 6
    Tomasz Wojtowicz 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rafal Gorak
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • GKS Katowice vs Lechia Gdansk: Số liệu thống kê

  • GKS Katowice
    Lechia Gdansk
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 372
    Số đường chuyền
    403
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 27
    Long pass
    19
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 18 12 2 4 33 14 19 38 T B T T H B
2 Rakow Czestochowa 18 10 6 2 25 11 14 36 H T H H T H
3 Jagiellonia Bialystok 18 10 5 3 32 25 7 35 T T H H H H
4 Legia Warszawa 18 9 5 4 36 23 13 32 T T B T H T
5 Cracovia Krakow 18 9 4 5 36 28 8 31 T T B B H H
6 Gornik Zabrze 18 9 3 6 26 20 6 30 T B T T T T
7 Motor Lublin 18 8 4 6 27 30 -3 28 B T T T T H
8 Pogon Szczecin 18 8 3 7 25 21 4 27 T B B T H H
9 Widzew lodz 18 7 4 7 24 25 -1 25 B B T B B T
10 GKS Katowice 18 6 5 7 27 25 2 23 B B T B T H
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 18 6 2 10 23 26 -3 20 H T B B H T
13 Stal Mielec 18 5 4 9 19 24 -5 19 H B T T H B
14 Zaglebie Lubin 18 5 4 9 16 27 -11 19 H T B B H B
15 Puszcza Niepolomice 18 4 6 8 17 26 -9 18 B T B T T H
16 Korona Kielce 18 4 6 8 15 27 -12 18 B T H H B H
17 Lechia Gdansk 18 3 5 10 18 33 -15 14 H B H B B T
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation