Kết quả GKS Katowice vs Lechia Gdansk, 23h30 ngày 30/11
Kết quả GKS Katowice vs Lechia Gdansk
Đối đầu GKS Katowice vs Lechia Gdansk
Phong độ GKS Katowice gần đây
Phong độ Lechia Gdansk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202423:30
-
GKS Katowice 12Lechia Gdansk 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.98O 2.75
0.87U 2.75
1.011
1.61X
3.802
4.20Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.05O 1.25
1.01U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GKS Katowice vs Lechia Gdansk
-
Sân vận động: Stadion GKS Katowice
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 17
-
GKS Katowice vs Lechia Gdansk: Diễn biến chính
-
1'0-0Maksym Khlan
-
14'Arkadiusz Jedrych (Assist:Marcin Wasielewski)1-0
-
36'Adrian Blad1-0
-
43'Sebastian Bergier (Assist:Adrian Blad)2-0
-
54'2-0Kacper Sezonienko
Anton Tsarenko -
72'Mateusz Marzec
Mateusz Mak2-0 -
72'Marten Kuusk
Alan Czerwinski2-0 -
80'2-0Tomasz Wojtowicz
Loup Diwan Gueho -
80'2-0Serhii Buletsa
Bogdan Vyunnik -
80'2-0Milosz Kalahur
Maksym Khlan -
89'Jakub Arak
Sebastian Bergier2-0 -
90'Jakub Antczak
Adrian Blad2-0 -
90'2-0Kalle Wendt
Conrado
-
GKS Katowice vs Lechia Gdansk: Đội hình chính và dự bị
-
GKS Katowice3-4-31Dawid Kudla6Lukas Klemenz4Arkadiusz Jedrych30Alan Czerwinski8Borja Galan gonzalez5Oskar Repka22Sebastian Milewski23Marcin Wasielewski10Mateusz Mak7Sebastian Bergier11Adrian Blad11Dominik Pila9Bogdan Vyunnik30Maksym Khlan8Rifet Kapic5Ivan Zhelizko17Anton Tsarenko94Loup Diwan Gueho44Bujar Pllana3Elias Olsson20Conrado29Bohdan Sarnavskyi
- Đội hình dự bị
-
74Jakub Antczak18Jakub Arak28Alan Brod13Bartosz Jaroszek14Aleksander Komor77Mateusz Kowalczyk2Marten Kuusk17Mateusz Marzec32Rafal StraczekSerhii Buletsa 19Andrei Chindris 4Louis D Arrigo 16Milosz Kalahur 23Tomasz Neugebauer 99Kacper Sezonienko 79Szymon Weirauch 1Kalle Wendt 6Tomasz Wojtowicz 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rafal Gorak
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
GKS Katowice vs Lechia Gdansk: Số liệu thống kê
-
GKS KatowiceLechia Gdansk
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài10
-
-
10Sút Phạt8
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
372Số đường chuyền403
-
-
77%Chuyền chính xác76%
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
3Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công10
-
-
5Đánh chặn5
-
-
15Ném biên20
-
-
7Thử thách4
-
-
27Long pass19
-
-
77Pha tấn công76
-
-
71Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 14 | 19 | 38 | T B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 25 | 11 | 14 | 36 | H T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 28 | 8 | 31 | T T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 30 | -3 | 28 | B T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 21 | 4 | 27 | T B B T H H |
9 | Widzew lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 24 | -5 | 19 | H B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | 14 | H B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation