Kết quả GKS Katowice vs Slask Wroclaw, 17h15 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 12

  • GKS Katowice vs Slask Wroclaw: Diễn biến chính

  • 16'
    Arkadiusz Jedrych
    0-0
  • 59'
    Adam Zrelak  
    Borja Galan gonzalez  
    0-0
  • 62'
    Lukas Klemenz
    0-0
  • 65'
    0-0
     Jakub Swierczok
     Sebastian Musiolik
  • 77'
    0-0
     Sylvester Jasper
     Piotr Samiec-Talar
  • 78'
    Mateusz Marzec  
    Marcin Wasielewski  
    0-0
  • 79'
    Sebastian Milewski  
    Mateusz Kowalczyk  
    0-0
  • 89'
    Mateusz Mak  
    Adrian Blad  
    0-0
  • 90'
    0-0
    Tommaso Guercio
  • GKS Katowice vs Slask Wroclaw: Đội hình chính và dự bị

  • GKS Katowice3-4-2-1
    1
    Dawid Kudla
    6
    Lukas Klemenz
    4
    Arkadiusz Jedrych
    2
    Marten Kuusk
    23
    Marcin Wasielewski
    5
    Oskar Repka
    77
    Mateusz Kowalczyk
    30
    Alan Czerwinski
    27
    Bartosz Nowak
    11
    Adrian Blad
    8
    Borja Galan gonzalez
    11
    Sebastian Musiolik
    17
    Petr Schwarz
    7
    Piotr Samiec-Talar
    22
    Mateusz Zukowski
    16
    Peter Pokorny
    21
    Cristian Baluta
    78
    Tommaso Guercio
    87
    Simeon Petrov
    2
    Aleksander Paluszek
    5
    Alex Petkov
    12
    Rafal Leszczynski
    Slask Wroclaw3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 74Jakub Antczak
    21Bartosz Baranowicz
    13Bartosz Jaroszek
    14Aleksander Komor
    10Mateusz Mak
    17Mateusz Marzec
    22Sebastian Milewski
    32Rafal Straczek
    99Adam Zrelak
    Mateusz Bartolewski 14
    Lukasz Bejger 4
    Lukasz Gerstenstein 6
    Sylvester Jasper 23
    Tomasz Loska 1
    Yegor Matsenko 33
    Arnau Ortiz Sanchez 19
    Filip Rejczyk 27
    Jakub Swierczok 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rafal Gorak
    Jacek Magiera
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • GKS Katowice vs Slask Wroclaw: Số liệu thống kê

  • GKS Katowice
    Slask Wroclaw
  • 7
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 380
    Số đường chuyền
    318
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    6
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 28
    Long pass
    31
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    76
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 18 12 2 4 33 14 19 38 T B T T H B
2 Rakow Czestochowa 18 10 6 2 25 11 14 36 H T H H T H
3 Jagiellonia Bialystok 18 10 5 3 32 25 7 35 T T H H H H
4 Legia Warszawa 18 9 5 4 36 23 13 32 T T B T H T
5 Cracovia Krakow 18 9 4 5 36 28 8 31 T T B B H H
6 Gornik Zabrze 18 9 3 6 26 20 6 30 T B T T T T
7 Motor Lublin 18 8 4 6 27 30 -3 28 B T T T T H
8 Pogon Szczecin 18 8 3 7 25 21 4 27 T B B T H H
9 Widzew lodz 18 7 4 7 24 25 -1 25 B B T B B T
10 GKS Katowice 18 6 5 7 27 25 2 23 B B T B T H
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 18 6 2 10 23 26 -3 20 H T B B H T
13 Stal Mielec 18 5 4 9 19 24 -5 19 H B T T H B
14 Zaglebie Lubin 18 5 4 9 16 27 -11 19 H T B B H B
15 Puszcza Niepolomice 18 4 6 8 17 26 -9 18 B T B T T H
16 Korona Kielce 18 4 6 8 15 27 -12 18 B T H H B H
17 Lechia Gdansk 18 3 5 10 18 33 -15 14 H B H B B T
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation