Kết quả Gornik Zabrze vs Jagiellonia Bialystok, 20h45 ngày 03/11
Kết quả Gornik Zabrze vs Jagiellonia Bialystok
Đối đầu Gornik Zabrze vs Jagiellonia Bialystok
Phong độ Gornik Zabrze gần đây
Phong độ Jagiellonia Bialystok gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202420:45
-
Gornik Zabrze 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.82O 2.75
0.90U 2.75
0.981
2.25X
3.402
2.62Hiệp 1+0
0.80-0
1.06O 1.25
1.13U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gornik Zabrze vs Jagiellonia Bialystok
-
Sân vận động: Stadion Gornika Zabrze
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 14
-
Gornik Zabrze vs Jagiellonia Bialystok: Diễn biến chính
-
24'Erik Janza0-0
-
26'0-0Adrian Dieguez
-
60'Kamil Lukoszek0-0
-
64'0-0Rui Filipe Cunha Correia
Afimico Pululu -
65'0-1Jesus Imaz Balleste (Assist:Rui Filipe Cunha Correia)
-
66'0-1Taras Romanczuk
-
67'Lukas Ambros
Taofeek Ismaheel0-1 -
67'Yosuke Furukawa
Kamil Lukoszek0-1 -
69'0-2Darko Churlinov
-
71'Sinan Bakis
Luka Zahovic0-2 -
80'0-2Peter Kovacik
Kristoffer Normann Hansen -
80'0-2Aurelien Nguiamba
Jaroslaw Kubicki -
82'Aleksander Buksa
Lukas Podolski0-2 -
82'Nikodem Zielonka
Kryspin Szczesniak0-2 -
86'0-2Rui Filipe Cunha Correia
-
89'0-2Mohamed Lamine Diaby
Jesus Imaz Balleste -
89'0-2Marcin Listkowski
Darko Churlinov
-
Gornik Zabrze vs Jagiellonia Bialystok: Đội hình chính và dự bị
-
Gornik Zabrze4-4-225Michal Szromnik64Erik Janza20Josema26Rafal Janicki5Kryspin Szczesniak17Kamil Lukoszek15Norbert Wojtuszek8Patrik Hellebrand11Taofeek Ismaheel7Luka Zahovic10Lukas Podolski10Afimico Pululu99Kristoffer Normann Hansen11Jesus Imaz Balleste21Darko Churlinov6Taras Romanczuk14Jaroslaw Kubicki16Michal Sacek17Adrian Dieguez3Dusan Stojinovic44Joao Moutinho50Slawomir Abramowicz
- Đội hình dự bị
-
18Lukas Ambros9Sinan Bakis44Aleksander Buksa88Yosuke Furukawa1Filip Majchrowicz16Pawel Olkowsk21Dominik Sarapata14Aleksander Tobolik30Nikodem ZielonkaTomas Costa Silva 82Mohamed Lamine Diaby 9Jetmir Haliti 4Peter Kovacik 22Marcin Listkowski 29Rui Filipe Cunha Correia 8Aurelien Nguiamba 39Cezary Polak 5Maksymilian Stryjek 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bartosch GaulMaciej Stolarczyk
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Gornik Zabrze vs Jagiellonia Bialystok: Số liệu thống kê
-
Gornik ZabrzeJagiellonia Bialystok
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
17Sút Phạt7
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
658Số đường chuyền419
-
-
88%Chuyền chính xác81%
-
-
7Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công17
-
-
8Đánh chặn5
-
-
16Ném biên14
-
-
12Thử thách15
-
-
42Long pass13
-
-
103Pha tấn công70
-
-
80Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 14 | 19 | 38 | T B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 25 | 11 | 14 | 36 | H T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 28 | 8 | 31 | T T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 30 | -3 | 28 | B T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 21 | 4 | 27 | T B B T H H |
9 | Widzew lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 24 | -5 | 19 | H B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | 14 | H B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation