Kết quả Gornik Zabrze vs Piast Gliwice, 23h30 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 16

  • Gornik Zabrze vs Piast Gliwice: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Tihomir Kostadinov
     Milosz Szczepanski
  • 52'
    Taofeek Ismaheel
    0-0
  • 62'
    Lukas Ambros  
    Taofeek Ismaheel  
    0-0
  • 62'
    Yosuke Furukawa  
    Kamil Lukoszek  
    0-0
  • 65'
    0-0
     Jorge Felix
     Jakub Lewicki
  • 70'
    0-0
    Fabian Piasecki
  • 73'
    Lukas Podolski  
    Aleksander Buksa  
    0-0
  • 73'
    Sinan Bakis  
    Luka Zahovic  
    0-0
  • 76'
    0-0
     Andreas Katsantonis
     Fabian Piasecki
  • 77'
    0-0
     Damian Kadzior
     Michal Chrapek
  • 83'
    0-0
     Tomasz Mokwa
     Igor Drapinski
  • 85'
    Pawel Olkowsk  
    Norbert Wojtuszek  
    0-0
  • 89'
    Yosuke Furukawa (Assist:Pawel Olkowsk) goal 
    1-0
  • 90'
    1-0
    Jakub Czerwinski
  • 90'
    Lukas Podolski
    1-0
  • 90'
    1-0
    Frantisek Plach
  • Gornik Zabrze vs Piast Gliwice: Đội hình chính và dự bị

  • Gornik Zabrze4-4-2
    25
    Michal Szromnik
    21
    Erik Janza
    26
    Rafal Janicki
    5
    Kryspin Szczesniak
    15
    Norbert Wojtuszek
    17
    Kamil Lukoszek
    6
    Damian Rasak
    8
    Patrik Hellebrand
    11
    Taofeek Ismaheel
    7
    Luka Zahovic
    44
    Aleksander Buksa
    30
    Milosz Szczepanski
    9
    Fabian Piasecki
    39
    Maciej Rosolek
    77
    Arkadiusz Pyrka
    6
    Michal Chrapek
    20
    Grzegorz Tomasiewicz
    36
    Jakub Lewicki
    5
    Tomas Huk
    4
    Jakub Czerwinski
    29
    Igor Drapinski
    26
    Frantisek Plach
    Piast Gliwice3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Lukas Ambros
    9Sinan Bakis
    88Yosuke Furukawa
    20Josema
    1Filip Majchrowicz
    16Pawel Olkowsk
    10Lukas Podolski
    14Aleksander Tobolik
    30Nikodem Zielonka
    Jorge Felix 7
    Damian Kadzior 92
    Filip Karbowy 17
    Andreas Katsantonis 70
    Tihomir Kostadinov 96
    Oskar Lesniak 31
    Tomasz Mokwa 22
    Miguel Nobrega 14
    Karol Szymanski 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bartosch Gaul
    Waldemar Fornalik
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Gornik Zabrze vs Piast Gliwice: Số liệu thống kê

  • Gornik Zabrze
    Piast Gliwice
  • 8
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 705
    Số đường chuyền
    351
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 48
    Long pass
    18
  •  
     
  • 116
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 101
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 18 12 2 4 33 14 19 38 T B T T H B
2 Rakow Czestochowa 18 10 6 2 25 11 14 36 H T H H T H
3 Jagiellonia Bialystok 18 10 5 3 32 25 7 35 T T H H H H
4 Legia Warszawa 18 9 5 4 36 23 13 32 T T B T H T
5 Cracovia Krakow 18 9 4 5 36 28 8 31 T T B B H H
6 Gornik Zabrze 18 9 3 6 26 20 6 30 T B T T T T
7 Motor Lublin 18 8 4 6 27 30 -3 28 B T T T T H
8 Pogon Szczecin 18 8 3 7 25 21 4 27 T B B T H H
9 Widzew lodz 18 7 4 7 24 25 -1 25 B B T B B T
10 GKS Katowice 18 6 5 7 27 25 2 23 B B T B T H
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 18 6 2 10 23 26 -3 20 H T B B H T
13 Stal Mielec 18 5 4 9 19 24 -5 19 H B T T H B
14 Zaglebie Lubin 18 5 4 9 16 27 -11 19 H T B B H B
15 Puszcza Niepolomice 18 4 6 8 17 26 -9 18 B T B T T H
16 Korona Kielce 18 4 6 8 15 27 -12 18 B T H H B H
17 Lechia Gdansk 18 3 5 10 18 33 -15 14 H B H B B T
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation