Kết quả Legia Warszawa vs Gornik Zabrze, 01h15 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 10

  • Legia Warszawa vs Gornik Zabrze: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
     Pawel Olkowsk
     Manuel Sanchez Garcia
  • 10'
    0-1
    goal Kamil Lukoszek
  • 35'
    Radovan Pankov (Assist:Ruben Vinagre) goal 
    1-1
  • 39'
    1-1
    Damian Rasak
  • 46'
    1-1
     Lukas Ambros
     Luka Zahovic
  • 60'
    Luquinhas
    1-1
  • 65'
    1-1
     Norbert Wojtuszek
     Taofeek Ismaheel
  • 65'
    1-1
     Yosuke Furukawa
     Kamil Lukoszek
  • 68'
    Migouel Alfarela  
    Tomas Pekhart  
    1-1
  • 68'
    Marco Burch  
    Luquinhas  
    1-1
  • 78'
    Wojcieh Urbanski  
    Maximilano Oyedele  
    1-1
  • 78'
    Jurgen Celhaka  
    Kacper Chodyna  
    1-1
  • Legia Warszawa vs Gornik Zabrze: Đội hình chính và dự bị

  • Legia Warszawa4-1-2-3
    1
    Kacper Tobiasz
    19
    Ruben Vinagre
    3
    Steve Kapuadi
    12
    Radovan Pankov
    13
    Pawel Wszolek
    6
    Maximilano Oyedele
    25
    Ryoya Morishita
    67
    Bartosz Kapustka
    82
    Luquinhas
    7
    Tomas Pekhart
    11
    Kacper Chodyna
    7
    Luka Zahovic
    11
    Taofeek Ismaheel
    10
    Lukas Podolski
    17
    Kamil Lukoszek
    6
    Damian Rasak
    8
    Patrik Hellebrand
    22
    Manuel Sanchez Garcia
    5
    Kryspin Szczesniak
    20
    Josema
    64
    Erik Janza
    25
    Michal Szromnik
    Gornik Zabrze4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Migouel Alfarela
    8Rafal Augustyniak
    4Marco Burch
    21Jurgen Celhaka
    55Artur Jedrzejczyk
    27Gabriel Kobylak
    23Patryk Kun
    53Wojcieh Urbanski
    24Jan Ziolkowski
    Lukas Ambros 18
    Aleksander Buksa 44
    Yosuke Furukawa 88
    Filip Majchrowicz 1
    Pawel Olkowsk 16
    Dominik Sarapata 21
    Dominik Szala 27
    Aleksander Tobolik 14
    Norbert Wojtuszek 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kosta Runjaic
    Bartosch Gaul
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Legia Warszawa vs Gornik Zabrze: Số liệu thống kê

  • Legia Warszawa
    Gornik Zabrze
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    22
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 495
    Số đường chuyền
    400
  •  
     
  • 65%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    7
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 9
    Long pass
    24
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 18 12 2 4 33 14 19 38 T B T T H B
2 Rakow Czestochowa 18 10 6 2 25 11 14 36 H T H H T H
3 Jagiellonia Bialystok 18 10 5 3 32 25 7 35 T T H H H H
4 Legia Warszawa 18 9 5 4 36 23 13 32 T T B T H T
5 Cracovia Krakow 18 9 4 5 36 28 8 31 T T B B H H
6 Gornik Zabrze 18 9 3 6 26 20 6 30 T B T T T T
7 Motor Lublin 18 8 4 6 27 30 -3 28 B T T T T H
8 Pogon Szczecin 18 8 3 7 25 21 4 27 T B B T H H
9 Widzew lodz 18 7 4 7 24 25 -1 25 B B T B B T
10 GKS Katowice 18 6 5 7 27 25 2 23 B B T B T H
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 18 6 2 10 23 26 -3 20 H T B B H T
13 Stal Mielec 18 5 4 9 19 24 -5 19 H B T T H B
14 Zaglebie Lubin 18 5 4 9 16 27 -11 19 H T B B H B
15 Puszcza Niepolomice 18 4 6 8 17 26 -9 18 B T B T T H
16 Korona Kielce 18 4 6 8 15 27 -12 18 B T H H B H
17 Lechia Gdansk 18 3 5 10 18 33 -15 14 H B H B B T
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation