Kết quả Legia Warszawa vs Gornik Zabrze, 01h15 ngày 29/09
Kết quả Legia Warszawa vs Gornik Zabrze
Đối đầu Legia Warszawa vs Gornik Zabrze
Phong độ Legia Warszawa gần đây
Phong độ Gornik Zabrze gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202401:15
-
Legia Warszawa 11Gornik Zabrze 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.07+1
0.83O 2.5
0.90U 2.5
0.981
1.57X
3.802
4.60Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.05O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Legia Warszawa vs Gornik Zabrze
-
Sân vận động: Warsaw National Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 10
-
Legia Warszawa vs Gornik Zabrze: Diễn biến chính
-
5'0-0Pawel Olkowsk
Manuel Sanchez Garcia -
10'0-1Kamil Lukoszek
-
35'Radovan Pankov (Assist:Ruben Vinagre)1-1
-
39'1-1Damian Rasak
-
46'1-1Lukas Ambros
Luka Zahovic -
60'Luquinhas1-1
-
65'1-1Norbert Wojtuszek
Taofeek Ismaheel -
65'1-1Yosuke Furukawa
Kamil Lukoszek -
68'Migouel Alfarela
Tomas Pekhart1-1 -
68'Marco Burch
Luquinhas1-1 -
78'Wojcieh Urbanski
Maximilano Oyedele1-1 -
78'Jurgen Celhaka
Kacper Chodyna1-1
-
Legia Warszawa vs Gornik Zabrze: Đội hình chính và dự bị
-
Legia Warszawa4-1-2-31Kacper Tobiasz19Ruben Vinagre3Steve Kapuadi12Radovan Pankov13Pawel Wszolek6Maximilano Oyedele25Ryoya Morishita67Bartosz Kapustka82Luquinhas7Tomas Pekhart11Kacper Chodyna7Luka Zahovic11Taofeek Ismaheel10Lukas Podolski17Kamil Lukoszek6Damian Rasak8Patrik Hellebrand22Manuel Sanchez Garcia5Kryspin Szczesniak20Josema64Erik Janza25Michal Szromnik
- Đội hình dự bị
-
17Migouel Alfarela8Rafal Augustyniak4Marco Burch21Jurgen Celhaka55Artur Jedrzejczyk27Gabriel Kobylak23Patryk Kun53Wojcieh Urbanski24Jan ZiolkowskiLukas Ambros 18Aleksander Buksa 44Yosuke Furukawa 88Filip Majchrowicz 1Pawel Olkowsk 16Dominik Sarapata 21Dominik Szala 27Aleksander Tobolik 14Norbert Wojtuszek 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kosta RunjaicBartosch Gaul
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Legia Warszawa vs Gornik Zabrze: Số liệu thống kê
-
Legia WarszawaGornik Zabrze
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
5Sút Phạt22
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
495Số đường chuyền400
-
-
65%Chuyền chính xác66%
-
-
17Phạm lỗi4
-
-
2Việt vị2
-
-
1Cứu thua4
-
-
5Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn2
-
-
19Ném biên7
-
-
4Thử thách4
-
-
9Long pass24
-
-
119Pha tấn công61
-
-
77Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 14 | 19 | 38 | T B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 25 | 11 | 14 | 36 | H T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 28 | 8 | 31 | T T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 30 | -3 | 28 | B T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 21 | 4 | 27 | T B B T H H |
9 | Widzew lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 24 | -5 | 19 | H B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | 14 | H B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation