Kết quả Motor Lublin vs Radomiak Radom, 01h00 ngày 03/12
Kết quả Motor Lublin vs Radomiak Radom
Nhận định, Soi kèo Motor Lublin vs Radomiak Radom, 1h00 ngày 3/12
Đối đầu Motor Lublin vs Radomiak Radom
Phong độ Motor Lublin gần đây
Phong độ Radomiak Radom gần đây
-
Thứ ba, Ngày 03/12/202401:00
-
Motor Lublin 21Radomiak Radom 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.13+0.25
0.78O 2.75
1.06U 2.75
0.821
2.20X
3.302
2.70Hiệp 1+0
0.74-0
1.11O 1
0.71U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Motor Lublin vs Radomiak Radom
-
Sân vận động: Arena Lublin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 17
-
Motor Lublin vs Radomiak Radom: Diễn biến chính
-
19'0-0Bruno Jordao
-
21'Pawel Stolarski (Assist:Samuel Mraz)1-0
-
32'Sergi Samper Montana1-0
-
45'1-0Michal Kaput
-
58'1-0Christos Donis
-
61'Mbaye Jacques Ndiaye
Michal Krol1-0 -
61'Christopher Simon
Kaan Caliskaner1-0 -
63'1-0Roberto Alves
Bruno Jordao -
63'1-0Joao Peglow
Michal Kaput -
72'Filip Wojcik
Pawel Stolarski1-0 -
72'Sebastian Rudol
Arkadiusz Najemski1-0 -
72'Bradly van Hoeven
Piotr Ceglarz1-0 -
74'Sebastian Rudol1-0
-
78'1-0Rafal Wolski
Vagner Jose Dias Goncalves -
90'1-0Luiz Gustavo Novaes Palhares,Luizao
-
Motor Lublin vs Radomiak Radom: Đội hình chính và dự bị
-
Motor Lublin4-3-2-11Kacper Rosa24Filip Luberecki18Arkadiusz Najemski39Marek Kristian Bartos28Pawel Stolarski11Kaan Caliskaner6Sergi Samper Montana68Bartosz Wolski77Piotr Ceglarz26Michal Krol90Samuel Mraz17Leonardo Miramar Rocha13Jan Grzesik77Christos Donis6Bruno Jordao70Vagner Jose Dias Goncalves28Michal Kaput24Zie Mohamed Ouattara29Raphael Rossi Branco8Luiz Gustavo Novaes Palhares,Luizao23Paulo Henrique Rodrigues Cabral1Maciej Kikolski
- Đội hình dự bị
-
45Oskar Jez10Rafal Krol30Mbaye Jacques Ndiaye47Krystian Palacz21Sebastian Rudol22Christopher Simon19Bradly van Hoeven9Kacper Wetniak17Filip WojcikRoberto Alves 10Radoslaw Cierzniak 20Guilherme da Gama Zimovski 99Wiktor Koptas 44Dariusz Pawlowski 5Joao Peglow 7Francisco Ramos 88Rafal Wolski 27Wu Shaocong 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mariusz Lewandowski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Motor Lublin vs Radomiak Radom: Số liệu thống kê
-
Motor LublinRadomiak Radom
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút18
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
13Sút ra ngoài10
-
-
6Sút Phạt15
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
455Số đường chuyền410
-
-
84%Chuyền chính xác79%
-
-
15Phạm lỗi6
-
-
8Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công26
-
-
11Đánh chặn7
-
-
18Ném biên28
-
-
7Thử thách12
-
-
15Long pass31
-
-
95Pha tấn công70
-
-
74Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 14 | 19 | 38 | T B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 25 | 11 | 14 | 36 | H T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 28 | 8 | 31 | T T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 30 | -3 | 28 | B T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 21 | 4 | 27 | T B B T H H |
9 | Widzew lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 24 | -5 | 19 | H B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | 14 | H B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation