Kết quả Rakow Czestochowa vs Pogon Szczecin, 22h30 ngày 20/10
Kết quả Rakow Czestochowa vs Pogon Szczecin
Đối đầu Rakow Czestochowa vs Pogon Szczecin
Phong độ Rakow Czestochowa gần đây
Phong độ Pogon Szczecin gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202422:30
-
Rakow Czestochowa 1 11Pogon Szczecin 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.04O 2.5
0.80U 2.5
0.911
1.80X
3.602
3.80Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.84O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rakow Czestochowa vs Pogon Szczecin
-
Sân vận động: Miejski Stadion Piłkarski Rakow
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 12
-
Rakow Czestochowa vs Pogon Szczecin: Diễn biến chính
-
59'Jonatan Braut Brunes
Michael Ameyaw0-0 -
63'0-0Fredrik Ulvestad
Kacper Lukasiak -
63'0-0Alexander Gorgon
Rafal Kurzawa -
65'0-0Dimitrios Keramitsis
-
67'0-0Wojciech Lisowski
Kamil Grosicki -
70'Patryk Makuch
Adriano Luis Amorim Santos0-0 -
70'Jesus Diaz
Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez0-0 -
70'Erick Ouma Otieno
Fran Tudor0-0 -
82'Matej Rodin
Zoran Arsenic0-0 -
82'0-0Adrian Przyborek
Joao Pedro Costa Gamboa -
82'0-0Patryk Paryzek
Efthymios Koulouris -
90'Matej Rodin (Assist:Erick Ouma Otieno)1-0
-
90'Matej Rodin1-0
-
90'Matej Rodin1-0
-
90'Matej Rodin Goal Disallowed1-0
-
Rakow Czestochowa vs Pogon Szczecin: Đội hình chính và dự bị
-
Rakow Czestochowa3-4-2-11Kacper Trelowski3Milan Rundic24Zoran Arsenic4Stratos Svarnas20Jean Carlos Silva Rocha30Vladyslav Kochergin5Gustaf Beggren7Fran Tudor84Adriano Luis Amorim Santos19Michael Ameyaw10Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez11Kamil Grosicki9Efthymios Koulouris28Linus Wahlqvist7Rafal Kurzawa21Joao Pedro Costa Gamboa19Kacper Lukasiak32Leonardo Koutris23Benedikt Zech13Dimitrios Keramitsis4Leonardo Borges Da Silva77Valentin Cojocaru
- Đội hình dự bị
-
23Peter Barath18Jonatan Braut Brunes15Jesus Diaz12Dusan Kuciak97Lazaros Lamprou8Ben Lederman9Patryk Makuch26Erick Ouma Otieno88Matej RodinVahan Bichakhchyan 22Alexander Gorgon 20Krzysztof Kaminski 31Olaf Korczakowski 27Jakub Lis 17Wojciech Lisowski 25Patryk Paryzek 51Adrian Przyborek 10Fredrik Ulvestad 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marek PapszunJens Gustafsson
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Rakow Czestochowa vs Pogon Szczecin: Số liệu thống kê
-
Rakow CzestochowaPogon Szczecin
-
5Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút1
-
-
12Sút Phạt4
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
476Số đường chuyền363
-
-
85%Chuyền chính xác78%
-
-
4Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị4
-
-
2Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công5
-
-
2Đánh chặn6
-
-
20Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
11Thử thách8
-
-
37Long pass17
-
-
103Pha tấn công74
-
-
85Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 14 | 19 | 38 | T B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 25 | 11 | 14 | 36 | H T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 28 | 8 | 31 | T T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 30 | -3 | 28 | B T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 21 | 4 | 27 | T B B T H H |
9 | Widzew lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 24 | -5 | 19 | H B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | 14 | H B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation