Kết quả Rakow Czestochowa vs Puszcza Niepolomice, 19h45 ngày 28/09
Kết quả Rakow Czestochowa vs Puszcza Niepolomice
Đối đầu Rakow Czestochowa vs Puszcza Niepolomice
Phong độ Rakow Czestochowa gần đây
Phong độ Puszcza Niepolomice gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202419:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.89O 2.5
0.87U 2.5
0.951
1.36X
4.202
7.00Hiệp 1-0.5
0.99+0.5
0.85O 1
0.84U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rakow Czestochowa vs Puszcza Niepolomice
-
Sân vận động: Miejski Stadion Piłkarski Rakow
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 10
-
Rakow Czestochowa vs Puszcza Niepolomice: Diễn biến chính
-
14'Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez0-0
-
18'0-0Jakob Serafin
-
32'Jean Carlos Silva Rocha (Assist:Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez)1-0
-
38'Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez2-0
-
51'Vladyslav Kochergin2-0
-
54'2-0Wojciech Hajda
-
56'2-0Michal Walski
Jakob Serafin -
56'2-0Ioan-Calin Revenco
Wojciech Hajda -
60'Jesus Diaz
Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez2-0 -
60'Peter Barath
Vladyslav Kochergin2-0 -
60'Jonatan Braut Brunes
Tomasz Walczak2-0 -
67'2-0Krystian Okoniewski
Michal Siplak -
72'Jonatan Braut Brunes2-0
-
73'Michael Ameyaw
Adriano Luis Amorim Santos2-0 -
80'2-0Dawid Kogut
Hubert Tomalski -
80'2-0Igor Pieprzyca
Michalis Kosidis -
86'2-0Piotr Mrozinski
-
90'Milan Rundic
Ariel Mosor2-0
-
Rakow Czestochowa vs Puszcza Niepolomice: Đội hình chính và dự bị
-
Rakow Czestochowa3-4-2-11Kacper Trelowski4Stratos Svarnas88Matej Rodin2Ariel Mosor20Jean Carlos Silva Rocha30Vladyslav Kochergin5Gustaf Beggren7Fran Tudor10Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez84Adriano Luis Amorim Santos91Tomasz Walczak35Michalis Kosidis10Hubert Tomalski6Lee Jin Hyun33Dawid Abramowicz14Jakob Serafin70Wojciech Hajda8Piotr Mrozinski22Artur Craciun3Roman Yakuba18Michal Siplak31Michal Perchel
- Đội hình dự bị
-
19Michael Ameyaw23Peter Barath18Jonatan Braut Brunes15Jesus Diaz21Dawid Drachal12Dusan Kuciak8Ben Lederman26Erick Ouma Otieno3Milan RundicFilip Gil 20Dawid Kogut 77Kewin Komar 1Krystian Okoniewski 29Igor Pieprzyca 28Ioan-Calin Revenco 67Adam Sendor 48Lukasz Solowiej 27Michal Walski 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marek PapszunTomasz Tulacz
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Rakow Czestochowa vs Puszcza Niepolomice: Số liệu thống kê
-
Rakow CzestochowaPuszcza Niepolomice
-
4Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
36Sút Phạt17
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
471Số đường chuyền211
-
-
81%Chuyền chính xác55%
-
-
14Phạm lỗi28
-
-
1Việt vị4
-
-
0Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công16
-
-
12Đánh chặn1
-
-
26Ném biên12
-
-
1Woodwork1
-
-
7Thử thách16
-
-
25Long pass17
-
-
83Pha tấn công52
-
-
57Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 14 | 19 | 38 | T B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 25 | 11 | 14 | 36 | H T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 28 | 8 | 31 | T T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 30 | -3 | 28 | B T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 21 | 4 | 27 | T B B T H H |
9 | Widzew lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 24 | -5 | 19 | H B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | 14 | H B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation