Kết quả Rakow Czestochowa vs Stal Mielec, 20h45 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 14

  • Rakow Czestochowa vs Stal Mielec: Diễn biến chính

  • 27'
    Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez
    0-0
  • 32'
    0-0
     Robert Dadok
     Maciej Domanski
  • 37'
    0-0
    Mateusz Matras
  • 48'
    Peter Barath
    0-0
  • 66'
    0-0
     Bert Esselink
     Marvin Senger
  • 70'
    Vladyslav Kochergin  
    Ben Lederman  
    0-0
  • 70'
    Lazaros Lamprou  
    Adriano Luis Amorim Santos  
    0-0
  • 78'
    0-0
    Petros Bagalianis
  • 79'
    0-0
     Krzysztof Wolkowicz
     Sergiy Krykun
  • 79'
    0-0
     Ilia Shkurin
     Lukasz Wolsztynski
  • 81'
    Erick Ouma Otieno  
    Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez  
    0-0
  • 81'
    Jesus Diaz  
    Fran Tudor  
    0-0
  • 86'
    Dawid Drachal  
    Jean Carlos Silva Rocha  
    0-0
  • 89'
    0-0
    Robert Dadok
  • 90'
    Jonatan Braut Brunes goal 
    1-0
  • Rakow Czestochowa vs Stal Mielec: Đội hình chính và dự bị

  • Rakow Czestochowa3-4-2-1
    1
    Kacper Trelowski
    4
    Stratos Svarnas
    88
    Matej Rodin
    24
    Zoran Arsenic
    20
    Jean Carlos Silva Rocha
    23
    Peter Barath
    8
    Ben Lederman
    7
    Fran Tudor
    10
    Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez
    84
    Adriano Luis Amorim Santos
    18
    Jonatan Braut Brunes
    25
    Lukasz Wolsztynski
    10
    Maciej Domanski
    44
    Sergiy Krykun
    27
    Alvis Jaunzems
    6
    Matthew Guillaumier
    19
    Dawid Tkacz
    23
    Krystian Getinger
    40
    Petros Bagalianis
    21
    Mateusz Matras
    15
    Marvin Senger
    39
    Jakub Madrzyk
    Stal Mielec3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Jesus Diaz
    21Dawid Drachal
    30Vladyslav Kochergin
    12Dusan Kuciak
    97Lazaros Lamprou
    27Kacper Nowakowski
    26Erick Ouma Otieno
    3Milan Rundic
    91Tomasz Walczak
    Ravve Assayag 9
    Robert Dadok 96
    Bert Esselink 3
    Koki Hinokio 8
    Konrad Jalocha 13
    Karol Knap 20
    Ilia Shkurin 17
    Krzysztof Wolkowicz 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marek Papszun
    Adam Majewski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Rakow Czestochowa vs Stal Mielec: Số liệu thống kê

  • Rakow Czestochowa
    Stal Mielec
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 497
    Số đường chuyền
    290
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    62%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 25
    Long pass
    28
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 18 12 2 4 33 14 19 38 T B T T H B
2 Rakow Czestochowa 18 10 6 2 25 11 14 36 H T H H T H
3 Jagiellonia Bialystok 18 10 5 3 32 25 7 35 T T H H H H
4 Legia Warszawa 18 9 5 4 36 23 13 32 T T B T H T
5 Cracovia Krakow 18 9 4 5 36 28 8 31 T T B B H H
6 Gornik Zabrze 18 9 3 6 26 20 6 30 T B T T T T
7 Motor Lublin 18 8 4 6 27 30 -3 28 B T T T T H
8 Pogon Szczecin 18 8 3 7 25 21 4 27 T B B T H H
9 Widzew lodz 18 7 4 7 24 25 -1 25 B B T B B T
10 GKS Katowice 18 6 5 7 27 25 2 23 B B T B T H
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 18 6 2 10 23 26 -3 20 H T B B H T
13 Stal Mielec 18 5 4 9 19 24 -5 19 H B T T H B
14 Zaglebie Lubin 18 5 4 9 16 27 -11 19 H T B B H B
15 Puszcza Niepolomice 18 4 6 8 17 26 -9 18 B T B T T H
16 Korona Kielce 18 4 6 8 15 27 -12 18 B T H H B H
17 Lechia Gdansk 18 3 5 10 18 33 -15 14 H B H B B T
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation