Kết quả Stal Mielec vs Zaglebie Lubin, 18h15 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 13

  • Stal Mielec vs Zaglebie Lubin: Diễn biến chính

  • 18'
    Dawid Tkacz
    0-0
  • 31'
    Krystian Getinger Penalty awarded
    0-0
  • 32'
    0-0
    Bartlomiej Kludka
  • 33'
    Piotr Wlazlo goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Patryk Kusztal
     Daniel Mikolajewski
  • 46'
    1-0
     Mateusz Grzybek
     Bartlomiej Kludka
  • 51'
    1-1
    goal Mateusz Wdowiak
  • 57'
    Marvin Senger (Assist:Matthew Guillaumier) goal 
    2-1
  • 63'
    2-1
     Marcel Regula
     Vaclav Sejk
  • 71'
    2-1
     Tomasz Makowski
     Adam Radwanski
  • 75'
    Karol Knap  
    Dawid Tkacz  
    2-1
  • 75'
    Ravve Assayag  
    Sergiy Krykun  
    2-1
  • 75'
    Piotr Wlazlo
    2-1
  • 79'
    Bert Esselink  
    Lukasz Wolsztynski  
    2-1
  • 82'
    2-1
     Hubert Adamczyk
     Igor Orlikowski
  • 84'
    2-2
    goal Mateusz Wdowiak (Assist:Damian Dabrowski)
  • 90'
    Petros Bagalianis  
    Alvis Jaunzems  
    2-2
  • Stal Mielec vs Zaglebie Lubin: Đội hình chính và dự bị

  • Stal Mielec3-4-2-1
    39
    Jakub Madrzyk
    15
    Marvin Senger
    21
    Mateusz Matras
    18
    Piotr Wlazlo
    23
    Krystian Getinger
    6
    Matthew Guillaumier
    19
    Dawid Tkacz
    27
    Alvis Jaunzems
    44
    Sergiy Krykun
    10
    Maciej Domanski
    25
    Lukasz Wolsztynski
    80
    Daniel Mikolajewski
    9
    Vaclav Sejk
    7
    Marek Mroz
    8
    Damian Dabrowski
    27
    Bartlomiej Kludka
    17
    Mateusz Wdowiak
    18
    Adam Radwanski
    31
    Igor Orlikowski
    25
    Michal Nalepa
    5
    Aleks Lawniczak
    30
    Dominik Hladun
    Zaglebie Lubin3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Ravve Assayag
    40Petros Bagalianis
    34Alex Cetnar
    96Robert Dadok
    3Bert Esselink
    13Konrad Jalocha
    20Karol Knap
    17Ilia Shkurin
    11Krzysztof Wolkowicz
    Hubert Adamczyk 15
    Jasmin Buric 1
    Mateusz Grzybek 13
    Bartosz Kopacz 3
    Patryk Kusztal 23
    Tomasz Makowski 6
    Luis Mata 55
    Marcel Regula 21
    Arkadiusz Wozniak 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adam Majewski
    Piotr Stokowiec
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Stal Mielec vs Zaglebie Lubin: Số liệu thống kê

  • Stal Mielec
    Zaglebie Lubin
  • 11
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 316
    Số đường chuyền
    424
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 30
    Long pass
    25
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 83
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 18 12 2 4 33 14 19 38 T B T T H B
2 Rakow Czestochowa 18 10 6 2 25 11 14 36 H T H H T H
3 Jagiellonia Bialystok 18 10 5 3 32 25 7 35 T T H H H H
4 Legia Warszawa 18 9 5 4 36 23 13 32 T T B T H T
5 Cracovia Krakow 18 9 4 5 36 28 8 31 T T B B H H
6 Gornik Zabrze 18 9 3 6 26 20 6 30 T B T T T T
7 Motor Lublin 18 8 4 6 27 30 -3 28 B T T T T H
8 Pogon Szczecin 18 8 3 7 25 21 4 27 T B B T H H
9 Widzew lodz 18 7 4 7 24 25 -1 25 B B T B B T
10 GKS Katowice 18 6 5 7 27 25 2 23 B B T B T H
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 18 6 2 10 23 26 -3 20 H T B B H T
13 Stal Mielec 18 5 4 9 19 24 -5 19 H B T T H B
14 Zaglebie Lubin 18 5 4 9 16 27 -11 19 H T B B H B
15 Puszcza Niepolomice 18 4 6 8 17 26 -9 18 B T B T T H
16 Korona Kielce 18 4 6 8 15 27 -12 18 B T H H B H
17 Lechia Gdansk 18 3 5 10 18 33 -15 14 H B H B B T
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation