Kết quả LKS Lodz II vs Radunia Stezyca, 17h00 ngày 12/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Ba Lan 2023-2024 » vòng 32

  • LKS Lodz II vs Radunia Stezyca: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Roko Kurtovic
  • 20'
    0-0
    Adrian Odyjewski
  • 21'
    Mateusz Bakowicz goal 
    1-0
  • 52'
    Mateusz Bakowicz
    1-0
  • 54'
    1-0
    Hubert Zwozny
  • 58'
    1-1
    goal Mateusz Kuzimski
  • 77'
    1-1
    Bartlomiej Kasprzak
  • 85'
    1-2
    goal Roko Kurtovic
  • 86'
    Yuya Kamon goal 
    2-2
  • BXH Hạng 2 Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • LKS Lodz II vs Radunia Stezyca: Số liệu thống kê

  • LKS Lodz II
    Radunia Stezyca
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  •  
     

BXH Hạng 2 Ba Lan 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pogon Siedlce 34 16 10 8 57 45 12 58 T B T B B T
2 Kotwica Kolobrzeg 34 16 8 10 61 45 16 56 B H T T T B
3 KP Calisia Kalisz 34 15 10 9 48 32 16 55 H B H B T T
4 Stal Stalowa Wola 34 15 9 10 44 38 6 54 H H T T T T
5 Chojniczanka Chojnice 34 15 9 10 49 44 5 54 B T T B T T
6 Polonia Bytom 34 14 11 9 56 48 8 53 H B T T T T
7 Radunia Stezyca 34 13 11 10 48 45 3 50 T T B H B T
8 Hutnik Krakow 34 13 10 11 47 43 4 49 T T H T B B
9 Zaglebie Lubin B 34 13 7 14 48 47 1 46 T B B H T B
10 LKS Lodz II 34 12 9 13 46 48 -2 45 T H B H B B
11 GKS Jastrzebie 34 11 10 13 43 48 -5 43 B T B T H T
12 Wisla Pulawy 34 9 14 11 48 50 -2 41 B T T H H B
13 Skra Czestochowa 34 10 10 14 40 43 -3 40 B B T B H B
14 Olimpia Grudziadz 34 10 10 14 35 42 -7 40 T H B T B T
15 Olimpia Elblag 34 10 10 14 35 46 -11 40 H T H H B B
16 Lech II Poznan 34 10 9 15 34 50 -16 39 H B H B B B
17 Sandecja Nowy Sacz 34 9 8 17 35 48 -13 35 B B B H T T
18 OKS Stomil Olsztyn 34 9 7 18 30 42 -12 34 H T B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation