Kết quả Chojniczanka Chojnice vs Hutnik Krakow, 01h30 ngày 24/03
Kết quả Chojniczanka Chojnice vs Hutnik Krakow
Đối đầu Chojniczanka Chojnice vs Hutnik Krakow
Phong độ Chojniczanka Chojnice gần đây
Phong độ Hutnik Krakow gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/03/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.79+0.5
0.99O 2.75
0.97U 2.75
0.791
2.15X
3.402
3.00Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.81O 0.5
0.30U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chojniczanka Chojnice vs Hutnik Krakow
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Ba Lan 2024-2025 » vòng 23
-
Chojniczanka Chojnice vs Hutnik Krakow: Diễn biến chính
-
23'Jakub Zywicki1-0
-
37'Jakub Branecki1-0
-
42'1-0Filip Wilak
-
48'Jakub Zywicki2-0
-
53'2-0Filip Jania
-
63'2-0Patrik Misak
-
67'Jakub Romanik2-0
-
72'2-0Wojciech Slomka
-
75'Patryk Olejnik3-0
-
80'Marcel Stefaniak3-0
- BXH Hạng 2 Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Chojniczanka Chojnice vs Hutnik Krakow: Số liệu thống kê
-
Chojniczanka ChojniceHutnik Krakow
-
5Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút16
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài14
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
71Pha tấn công58
-
-
37Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 24 | 19 | 4 | 1 | 51 | 18 | 33 | 61 | T B T T T T |
2 | KS Wieczysta Krakow | 24 | 17 | 3 | 4 | 53 | 15 | 38 | 54 | T T T B T B |
3 | Polonia Bytom | 23 | 16 | 3 | 4 | 47 | 21 | 26 | 51 | B H T H T T |
4 | Chojniczanka Chojnice | 24 | 13 | 4 | 7 | 32 | 20 | 12 | 43 | T T B T T B |
5 | Zaglebie Sosnowiec | 24 | 10 | 6 | 8 | 37 | 36 | 1 | 36 | T H T B B T |
6 | Hutnik Krakow | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 41 | -11 | 36 | B T H T B B |
7 | Swit Szczecin | 24 | 9 | 6 | 9 | 39 | 40 | -1 | 33 | T T B B T B |
8 | KP Calisia Kalisz | 23 | 9 | 5 | 9 | 22 | 26 | -4 | 32 | T H B B T B |
9 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 24 | 8 | 6 | 10 | 26 | 28 | -2 | 30 | B B H T B T |
10 | LKS Lodz II | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 36 | -7 | 30 | T B T T B H |
11 | Resovia Rzeszow | 23 | 8 | 4 | 11 | 33 | 39 | -6 | 28 | B B H T B B |
12 | Olimpia Grudziadz | 24 | 7 | 5 | 12 | 28 | 33 | -5 | 26 | H H B B T T |
13 | Wisla Pulawy | 23 | 8 | 2 | 13 | 29 | 43 | -14 | 26 | B B H T B B |
14 | Skra Czestochowa | 24 | 8 | 2 | 14 | 21 | 41 | -20 | 26 | B B T B T B |
15 | GKS Jastrzebie | 23 | 6 | 5 | 12 | 24 | 27 | -3 | 23 | B T H B B T |
16 | Rekord Bielsko-Biala | 23 | 5 | 8 | 10 | 34 | 42 | -8 | 23 | B B H H T H |
17 | Zaglebie Lubin B | 23 | 5 | 6 | 12 | 37 | 43 | -6 | 21 | B T B B T T |
18 | Olimpia Elblag | 23 | 3 | 5 | 15 | 20 | 43 | -23 | 14 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation