Kết quả Chojniczanka Chojnice vs Polonia Bytom, 01h35 ngày 28/10
Kết quả Chojniczanka Chojnice vs Polonia Bytom
Đối đầu Chojniczanka Chojnice vs Polonia Bytom
Phong độ Chojniczanka Chojnice gần đây
Phong độ Polonia Bytom gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/10/202401:35
-
Polonia Bytom 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.00O 2.5
0.80U 2.5
0.911
2.75X
3.302
2.15Hiệp 1+0
1.05-0
0.75O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chojniczanka Chojnice vs Polonia Bytom
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Ba Lan 2024-2025 » vòng 15
-
Chojniczanka Chojnice vs Polonia Bytom: Diễn biến chính
-
56'Beniamin Czajka1-0
-
63'Blazej Szczepanek1-0
-
64'Marcin Kozina1-0
-
69'Patryk Olejnik1-0
-
84'Maksymilian Tkocz1-0
-
87'1-0Dominik Konieczny
-
90'Jakub Branecki1-0
- BXH Hạng 2 Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Chojniczanka Chojnice vs Polonia Bytom: Số liệu thống kê
-
Chojniczanka ChojnicePolonia Bytom
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
52Pha tấn công68
-
-
31Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 19 | 15 | 4 | 0 | 41 | 12 | 29 | 49 | T T H T T T |
2 | KS Wieczysta Krakow | 19 | 14 | 3 | 2 | 45 | 10 | 35 | 45 | T T H H T T |
3 | Polonia Bytom | 19 | 13 | 2 | 4 | 39 | 17 | 22 | 41 | B B T H B H |
4 | Chojniczanka Chojnice | 19 | 10 | 4 | 5 | 24 | 15 | 9 | 34 | B T H T T T |
5 | Zaglebie Sosnowiec | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 29 | -1 | 29 | B B H H T T |
6 | KP Calisia Kalisz | 19 | 8 | 5 | 6 | 19 | 20 | -1 | 29 | B B T T T H |
7 | Hutnik Krakow | 19 | 8 | 5 | 6 | 25 | 33 | -8 | 29 | B T H B T B |
8 | Swit Szczecin | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 29 | -1 | 27 | T T H H B T |
9 | Resovia Rzeszow | 19 | 7 | 3 | 9 | 27 | 32 | -5 | 24 | H B B T B B |
10 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 24 | -2 | 23 | T T B T H B |
11 | LKS Lodz II | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 29 | -7 | 23 | T B T H T T |
12 | Wisla Pulawy | 19 | 7 | 1 | 11 | 26 | 38 | -12 | 22 | T T B B B B |
13 | Skra Czestochowa | 19 | 6 | 2 | 11 | 18 | 34 | -16 | 20 | T H T B H B |
14 | Olimpia Grudziadz | 19 | 5 | 4 | 10 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B H B B H |
15 | Rekord Bielsko-Biala | 19 | 4 | 5 | 10 | 29 | 38 | -9 | 17 | B H T H B B |
16 | GKS Jastrzebie | 18 | 4 | 4 | 10 | 19 | 22 | -3 | 16 | T H T B B B |
17 | Zaglebie Lubin B | 19 | 3 | 6 | 10 | 30 | 37 | -7 | 15 | B B H T B T |
18 | Olimpia Elblag | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 36 | -20 | 11 | T B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation