Kết quả Resovia Rzeszow vs Miedz Legnica, 22h59 ngày 19/10
Kết quả Resovia Rzeszow vs Miedz Legnica
Phong độ Resovia Rzeszow gần đây
Phong độ Miedz Legnica gần đây
-
Thứ ba, Ngày 19/10/202122:59
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Resovia Rzeszow vs Miedz Legnica
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng nhất Ba Lan 2021-2022 » vòng
-
Resovia Rzeszow vs Miedz Legnica: Diễn biến chính
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Resovia Rzeszow vs Miedz Legnica: Số liệu thống kê
-
Resovia RzeszowMiedz Legnica
BXH Hạng nhất Ba Lan 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Miedz Legnica | 34 | 23 | 8 | 3 | 56 | 22 | 34 | 77 | H T T T T T |
2 | Widzew lodz | 34 | 18 | 8 | 8 | 53 | 38 | 15 | 62 | T B T B B T |
3 | Arka Gdynia | 34 | 19 | 4 | 11 | 62 | 39 | 23 | 61 | T T B B H T |
4 | Korona Kielce | 34 | 15 | 11 | 8 | 46 | 37 | 9 | 56 | B T T B B H |
5 | Odra Opole | 34 | 14 | 9 | 11 | 51 | 46 | 5 | 51 | H B T T T B |
6 | Chrobry Glogow | 34 | 13 | 11 | 10 | 43 | 34 | 9 | 50 | T H B B H T |
7 | Sandecja Nowy Sacz | 34 | 12 | 11 | 11 | 39 | 36 | 3 | 47 | H B T H H B |
8 | GKS Katowice | 34 | 11 | 13 | 10 | 44 | 47 | -3 | 46 | H T H T T T |
9 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 34 | 11 | 12 | 11 | 48 | 41 | 7 | 45 | B T B T H B |
10 | LKS Lodz | 34 | 12 | 9 | 13 | 33 | 37 | -4 | 45 | B B B T B B |
11 | Resovia Rzeszow | 34 | 11 | 11 | 12 | 42 | 39 | 3 | 44 | H H T T B T |
12 | GKS Tychy | 34 | 11 | 11 | 12 | 37 | 41 | -4 | 44 | H B B T B H |
13 | Skra Czestochowa | 34 | 8 | 14 | 12 | 28 | 41 | -13 | 38 | H B T H B H |
14 | Puszcza Niepolomice | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 50 | -9 | 37 | T T H B T B |
15 | Zaglebie Sosnowiec | 34 | 8 | 12 | 14 | 41 | 48 | -7 | 36 | H B T H H B |
16 | OKS Stomil Olsztyn | 34 | 10 | 5 | 19 | 32 | 52 | -20 | 35 | T T B H H T |
17 | Gornik Polkowice | 34 | 5 | 14 | 15 | 32 | 54 | -22 | 29 | B T B B T B |
18 | GKS Jastrzebie | 34 | 5 | 10 | 19 | 32 | 58 | -26 | 25 | B B B B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team