Đối đầu Arka Gdynia vs Miedz Legnica, 19h30 ngày 30/3
Kết quả Arka Gdynia vs Miedz Legnica
Đối đầu Arka Gdynia vs Miedz Legnica
Phong độ Arka Gdynia gần đây
Phong độ Miedz Legnica gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Arka Gdynia vs Miedz Legnica
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arka Gdynia vs Miedz Legnica trước đây
-
31/08/2024Miedz Legnica1 - 2Arka Gdynia1 - 1W
-
30/03/2024Miedz Legnica0 - 1Arka Gdynia0 - 1W
-
17/09/2023Arka Gdynia2 - 1Miedz Legnica0 - 0W
-
08/05/2022Arka Gdynia0 - 2Miedz Legnica0 - 1L
-
31/10/2021Miedz Legnica1 - 0Arka Gdynia0 - 0L
-
20/03/2021Miedz Legnica1 - 2Arka Gdynia1 - 1W
-
18/09/2020Arka Gdynia4 - 0Miedz Legnica1 - 0W
-
26/09/2023Miedz Legnica0 - 2Arka Gdynia0 - 2W
-
25/04/2019Arka Gdynia2 - 0Miedz Legnica1 - 0W
-
13/04/2019Arka Gdynia1 - 1Miedz Legnica0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Arka Gdynia vs Miedz Legnica
- Thống kê lịch sử đối đầu Arka Gdynia vs Miedz Legnica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arka Gdynia vs Miedz Legnica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 7 | 5 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Ba Lan | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arka Gdynia vs Miedz Legnica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arka Gdynia (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Arka Gdynia (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arka Gdynia thắng
Bại: là số trận Arka Gdynia thua
Thắng: là số trận Arka Gdynia thắng
Bại: là số trận Arka Gdynia thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arka Gdynia và Miedz Legnica trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 25 | 16 | 6 | 3 | 48 | 17 | 31 | 54 | H T H T T T |
2 | LKS Nieciecza | 25 | 15 | 7 | 3 | 52 | 27 | 25 | 52 | H H H B T H |
3 | Miedz Legnica | 25 | 13 | 6 | 6 | 46 | 29 | 17 | 45 | H T B B T B |
4 | Wisla Plock | 24 | 12 | 8 | 4 | 41 | 28 | 13 | 44 | T H T T T H |
5 | Polonia Warszawa | 25 | 12 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 41 | H T T H T T |
6 | Wisla Krakow | 25 | 11 | 7 | 7 | 44 | 25 | 19 | 40 | B T H T B T |
7 | Ruch Chorzow | 25 | 10 | 7 | 8 | 35 | 31 | 4 | 37 | H B H B H B |
8 | Gornik Leczna | 25 | 9 | 9 | 7 | 37 | 31 | 6 | 36 | H B B B B T |
9 | Znicz Pruszkow | 25 | 9 | 9 | 7 | 32 | 30 | 2 | 36 | T B T T H H |
10 | LKS Lodz | 25 | 9 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 34 | H B H T T B |
11 | Stal Rzeszow | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 34 | B B H T T H |
12 | GKS Tychy | 24 | 7 | 11 | 6 | 31 | 26 | 5 | 32 | T T T T T B |
13 | Odra Opole | 24 | 5 | 8 | 11 | 21 | 48 | -27 | 23 | T H B B H T |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 25 | 4 | 9 | 12 | 19 | 39 | -20 | 21 | H B H H H B |
15 | Chrobry Glogow | 25 | 5 | 6 | 14 | 23 | 46 | -23 | 21 | H B T H B B |
16 | Warta Poznan | 25 | 5 | 6 | 14 | 17 | 40 | -23 | 21 | B H B B B H |
17 | Stal Stalowa Wola | 25 | 2 | 10 | 13 | 18 | 43 | -25 | 16 | H H B H H H |
18 | Pogon Siedlce | 24 | 2 | 6 | 16 | 20 | 42 | -22 | 12 | B H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: