Đối đầu GKS Tychy vs Wisla Plock, 00h00 ngày 01/4
Kết quả GKS Tychy vs Wisla Plock
Đối đầu GKS Tychy vs Wisla Plock
Phong độ GKS Tychy gần đây
Phong độ Wisla Plock gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: GKS Tychy vs Wisla Plock
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Wisla Plock trước đây
-
31/08/2024Wisla Plock0 - 0GKS Tychy0 - 0D
-
06/04/2024GKS Tychy0 - 1Wisla Plock0 - 1L
-
24/09/2023Wisla Plock4 - 1GKS Tychy1 - 0L
-
18/04/2015Wisla Plock1 - 0GKS Tychy0 - 0L
-
20/09/2014GKS Tychy0 - 1Wisla Plock0 - 0L
-
11/05/2014Wisla Plock1 - 1GKS Tychy0 - 0D
-
28/09/2023GKS Tychy3 - 1Wisla Plock1 - 1W
-
16/08/2020GKS Tychy1 - 2Wisla Plock0 - 1L
-
24/09/2014Wisla Plock2 - 2GKS Tychy1 - 0D
-
12/07/2019Wisla Plock4 - 2GKS Tychy2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu GKS Tychy vs Wisla Plock
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Wisla Plock: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Wisla Plock: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 6 | 0 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 3 | 1 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Wisla Plock: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GKS Tychy (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
GKS Tychy (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GKS Tychy thắng
Bại: là số trận GKS Tychy thua
Thắng: là số trận GKS Tychy thắng
Bại: là số trận GKS Tychy thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GKS Tychy và Wisla Plock trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 25 | 16 | 6 | 3 | 48 | 17 | 31 | 54 | H T H T T T |
2 | LKS Nieciecza | 25 | 15 | 7 | 3 | 52 | 27 | 25 | 52 | H H H B T H |
3 | Miedz Legnica | 25 | 13 | 6 | 6 | 46 | 29 | 17 | 45 | H T B B T B |
4 | Wisla Plock | 24 | 12 | 8 | 4 | 41 | 28 | 13 | 44 | T H T T T H |
5 | Polonia Warszawa | 25 | 12 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 41 | H T T H T T |
6 | Wisla Krakow | 25 | 11 | 7 | 7 | 44 | 25 | 19 | 40 | B T H T B T |
7 | Ruch Chorzow | 25 | 10 | 7 | 8 | 35 | 31 | 4 | 37 | H B H B H B |
8 | Gornik Leczna | 25 | 9 | 9 | 7 | 37 | 31 | 6 | 36 | H B B B B T |
9 | Znicz Pruszkow | 25 | 9 | 9 | 7 | 32 | 30 | 2 | 36 | T B T T H H |
10 | LKS Lodz | 25 | 9 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 34 | H B H T T B |
11 | Stal Rzeszow | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 34 | 4 | 34 | B H T T H B |
12 | GKS Tychy | 24 | 7 | 11 | 6 | 31 | 26 | 5 | 32 | T T T T T B |
13 | Odra Opole | 24 | 5 | 8 | 11 | 21 | 48 | -27 | 23 | T H B B H T |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 25 | 4 | 9 | 12 | 19 | 39 | -20 | 21 | H B H H H B |
15 | Chrobry Glogow | 25 | 5 | 6 | 14 | 23 | 46 | -23 | 21 | H B T H B B |
16 | Warta Poznan | 25 | 5 | 6 | 14 | 17 | 40 | -23 | 21 | B H B B B H |
17 | Stal Stalowa Wola | 25 | 2 | 10 | 13 | 18 | 43 | -25 | 16 | H H B H H H |
18 | Pogon Siedlce | 25 | 3 | 6 | 16 | 24 | 44 | -20 | 15 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: