Đối đầu Wisla Plock vs LKS Nieciecza, 01h00 ngày 11/3
Kết quả Wisla Plock vs LKS Nieciecza
Đối đầu Wisla Plock vs LKS Nieciecza
Phong độ Wisla Plock gần đây
Phong độ LKS Nieciecza gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Wisla Plock vs LKS Nieciecza
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/3/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wisla Plock vs LKS Nieciecza trước đây
-
21/08/2024LKS Nieciecza4 - 2Wisla Plock0 - 1L
-
02/03/2024LKS Nieciecza2 - 2Wisla Plock2 - 1D
-
19/08/2023Wisla Plock3 - 1LKS Nieciecza0 - 1W
-
16/05/2015Wisla Plock1 - 2LKS Nieciecza1 - 0L
-
01/05/2022LKS Nieciecza1 - 0Wisla Plock0 - 0L
-
06/11/2021Wisla Plock1 - 1LKS Nieciecza1 - 1D
-
03/03/2018LKS Nieciecza1 - 2Wisla Plock1 - 0W
-
01/10/2017Wisla Plock1 - 0LKS Nieciecza0 - 0W
-
11/03/2017Wisla Plock1 - 0LKS Nieciecza1 - 0W
-
23/09/2016LKS Nieciecza0 - 0Wisla Plock0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Wisla Plock vs LKS Nieciecza
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Plock vs LKS Nieciecza: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Plock vs LKS Nieciecza: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 4 | 1 | 1 | 2 |
VĐQG Ba Lan | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Plock vs LKS Nieciecza: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wisla Plock (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Wisla Plock (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wisla Plock thắng
Bại: là số trận Wisla Plock thua
Thắng: là số trận Wisla Plock thắng
Bại: là số trận Wisla Plock thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wisla Plock và LKS Nieciecza trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 23 | 14 | 6 | 3 | 45 | 17 | 28 | 48 | T T H T H T |
2 | LKS Nieciecza | 22 | 14 | 6 | 2 | 47 | 20 | 27 | 48 | T T T H H H |
3 | Miedz Legnica | 23 | 12 | 6 | 5 | 44 | 26 | 18 | 42 | T H H T B B |
4 | Wisla Plock | 22 | 11 | 7 | 4 | 38 | 28 | 10 | 40 | H B T H T T |
5 | Wisla Krakow | 23 | 10 | 7 | 6 | 41 | 22 | 19 | 37 | B H B T H T |
6 | Ruch Chorzow | 23 | 10 | 6 | 7 | 35 | 29 | 6 | 36 | T T H B H B |
7 | Polonia Warszawa | 23 | 10 | 5 | 8 | 28 | 26 | 2 | 35 | B T H T T H |
8 | Stal Rzeszow | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 34 | B B H T T H |
9 | Znicz Pruszkow | 23 | 9 | 7 | 7 | 32 | 30 | 2 | 34 | T B T B T T |
10 | Gornik Leczna | 23 | 8 | 9 | 6 | 35 | 30 | 5 | 33 | T T H B B B |
11 | GKS Tychy | 23 | 7 | 11 | 5 | 30 | 24 | 6 | 32 | T T T T T T |
12 | LKS Lodz | 23 | 8 | 7 | 8 | 32 | 25 | 7 | 31 | B B H B H T |
13 | Chrobry Glogow | 23 | 5 | 6 | 12 | 20 | 40 | -20 | 21 | T B H B T H |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 23 | 4 | 8 | 11 | 18 | 37 | -19 | 20 | T B H B H H |
15 | Warta Poznan | 23 | 5 | 5 | 13 | 16 | 38 | -22 | 20 | B B B H B B |
16 | Odra Opole | 23 | 4 | 8 | 11 | 19 | 47 | -28 | 20 | B T H B B H |
17 | Stal Stalowa Wola | 23 | 2 | 8 | 13 | 15 | 40 | -25 | 14 | B B H H B H |
18 | Pogon Siedlce | 23 | 2 | 5 | 16 | 20 | 42 | -22 | 11 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: