Đối đầu Motor Lublin vs Stal Mielec, 19h45 ngày 30/3
Kết quả Motor Lublin vs Stal Mielec
Đối đầu Motor Lublin vs Stal Mielec
Phong độ Motor Lublin gần đây
Phong độ Stal Mielec gần đây
VĐQG Ba Lan 2024-2025: Motor Lublin vs Stal Mielec
-
Giải đấu: VĐQG Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2025 19:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Motor Lublin vs Stal Mielec trước đây
-
22/09/2024Stal Mielec1 - 0Motor Lublin0 - 0L
-
24/02/2016Stal Mielec2 - 2Motor Lublin1 - 0D
-
21/05/2014Motor Lublin0 - 1Stal Mielec0 - 1L
-
27/10/2013Stal Mielec3 - 1Motor Lublin1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Motor Lublin vs Stal Mielec
- Thống kê lịch sử đối đầu Motor Lublin vs Stal Mielec: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motor Lublin vs Stal Mielec: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Ba Lan | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motor Lublin vs Stal Mielec: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Motor Lublin (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Motor Lublin (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Motor Lublin thắng
Bại: là số trận Motor Lublin thua
Thắng: là số trận Motor Lublin thắng
Bại: là số trận Motor Lublin thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Motor Lublin và Stal Mielec trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 25 | 15 | 7 | 3 | 37 | 16 | 21 | 52 | B T T T T T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 26 | 15 | 6 | 5 | 47 | 31 | 16 | 51 | T H T T T B |
3 | Lech Poznan | 26 | 16 | 2 | 8 | 48 | 24 | 24 | 50 | B T T T B B |
4 | Pogon Szczecin | 26 | 13 | 5 | 8 | 41 | 28 | 13 | 44 | T T B H T H |
5 | Legia Warszawa | 26 | 11 | 8 | 7 | 48 | 35 | 13 | 41 | T B T H B H |
6 | Cracovia Krakow | 26 | 11 | 8 | 7 | 47 | 40 | 7 | 41 | H H T B B T |
7 | Gornik Zabrze | 25 | 12 | 4 | 9 | 36 | 29 | 7 | 40 | B T B B T T |
8 | Motor Lublin | 26 | 11 | 6 | 9 | 39 | 45 | -6 | 39 | B T T H B T |
9 | Radomiak Radom | 26 | 10 | 4 | 12 | 37 | 40 | -3 | 34 | B T H T T T |
10 | GKS Katowice | 25 | 9 | 6 | 10 | 33 | 31 | 2 | 33 | T H B B T B |
11 | Piast Gliwice | 26 | 8 | 9 | 9 | 26 | 28 | -2 | 33 | H H T B B B |
12 | Widzew lodz | 26 | 9 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 33 | B B H B T T |
13 | Korona Kielce | 26 | 8 | 9 | 9 | 25 | 34 | -9 | 33 | H T T T H B |
14 | Puszcza Niepolomice | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 38 | -13 | 25 | B T B B T B |
15 | Lechia Gdansk | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 44 | -17 | 24 | T B B B B T |
16 | Stal Mielec | 26 | 6 | 5 | 15 | 27 | 42 | -15 | 23 | B H B B B B |
17 | Zaglebie Lubin | 25 | 6 | 5 | 14 | 21 | 38 | -17 | 23 | T B B B B H |
18 | Slask Wroclaw | 26 | 4 | 9 | 13 | 28 | 40 | -12 | 21 | T B B H T T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: