Đối đầu Polonia Bytom vs Swit Szczecin, 00h30 ngày 31/3
Kết quả Polonia Bytom vs Swit Szczecin
Đối đầu Polonia Bytom vs Swit Szczecin
Phong độ Polonia Bytom gần đây
Phong độ Swit Szczecin gần đây
Hạng 2 Ba Lan 2024-2025: Polonia Bytom vs Swit Szczecin
-
Giải đấu: Hạng 2 Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Polonia Bytom vs Swit Szczecin trước đây
-
31/08/2024Swit Szczecin0 - 1Polonia Bytom0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Polonia Bytom vs Swit Szczecin
- Thống kê lịch sử đối đầu Polonia Bytom vs Swit Szczecin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Polonia Bytom vs Swit Szczecin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ba Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Polonia Bytom vs Swit Szczecin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Polonia Bytom (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Polonia Bytom (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Polonia Bytom thắng
Bại: là số trận Polonia Bytom thua
Thắng: là số trận Polonia Bytom thắng
Bại: là số trận Polonia Bytom thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Polonia Bytom và Swit Szczecin trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 24 | 19 | 4 | 1 | 51 | 18 | 33 | 61 | T B T T T T |
2 | KS Wieczysta Krakow | 24 | 17 | 3 | 4 | 53 | 15 | 38 | 54 | T T T B T B |
3 | Polonia Bytom | 22 | 15 | 3 | 4 | 42 | 17 | 25 | 48 | H B H T H T |
4 | Chojniczanka Chojnice | 24 | 13 | 4 | 7 | 32 | 20 | 12 | 43 | T T B T T B |
5 | Hutnik Krakow | 23 | 10 | 6 | 7 | 29 | 37 | -8 | 36 | T B T H T B |
6 | Swit Szczecin | 23 | 9 | 6 | 8 | 35 | 35 | 0 | 33 | B T T B B T |
7 | Zaglebie Sosnowiec | 23 | 9 | 6 | 8 | 33 | 35 | -2 | 33 | T T H T B B |
8 | KP Calisia Kalisz | 23 | 9 | 5 | 9 | 22 | 26 | -4 | 32 | T H B B T B |
9 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 24 | 8 | 6 | 10 | 26 | 28 | -2 | 30 | B B H T B T |
10 | LKS Lodz II | 23 | 8 | 5 | 10 | 27 | 34 | -7 | 29 | T T B T T B |
11 | Resovia Rzeszow | 23 | 8 | 4 | 11 | 33 | 39 | -6 | 28 | B B H T B B |
12 | Olimpia Grudziadz | 24 | 7 | 5 | 12 | 28 | 33 | -5 | 26 | H H B B T T |
13 | Wisla Pulawy | 23 | 8 | 2 | 13 | 29 | 43 | -14 | 26 | B B H T B B |
14 | Skra Czestochowa | 24 | 8 | 2 | 14 | 21 | 41 | -20 | 26 | B B T B T B |
15 | GKS Jastrzebie | 23 | 6 | 5 | 12 | 24 | 27 | -3 | 23 | B T H B B T |
16 | Rekord Bielsko-Biala | 22 | 5 | 7 | 10 | 32 | 40 | -8 | 22 | H B B H H T |
17 | Zaglebie Lubin B | 23 | 5 | 6 | 12 | 37 | 43 | -6 | 21 | B T B B T T |
18 | Olimpia Elblag | 23 | 3 | 5 | 15 | 20 | 43 | -23 | 14 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: