Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Stomil Olsztyn Nữ vs UKS Lodz Nữ, 18h00 ngày 11/5

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

POL WD1 2024-2025: Stomil Olsztyn Nữ vs UKS Lodz Nữ

Lịch sử đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs UKS Lodz Nữ trước đây

  • 03/11/2024
    UKS Lodz (W)
    2 - 2
    Stomil Olsztyn (W)
    2 - 1
    D
  • 24/03/2024
    Stomil Olsztyn (W)
    0 - 4
    UKS Lodz (W)
    0 - 4
    L
  • 09/09/2023
    UKS Lodz (W)
    3 - 2
    Stomil Olsztyn (W)
    3 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs UKS Lodz Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs UKS Lodz Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs UKS Lodz Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
POL WD1 3 0 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs UKS Lodz Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Stomil Olsztyn Nữ (sân nhà) 1 0 0 1
Stomil Olsztyn Nữ (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stomil Olsztyn Nữ thắng
Bại: là số trận Stomil Olsztyn Nữ thua

BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stomil Olsztyn NữUKS Lodz Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH POL WD1 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 GKS Katowice (W) 19 18 0 1 64 8 56 54 T T T T B T
2 Czarni Sosnowiec (W) 20 17 0 3 82 15 67 51 B T T T T T
3 Pogon Szczecin (W) 20 15 0 5 57 19 38 45 T B T T B T
4 GKS Gornik Leczna (W) 20 13 2 5 49 18 31 41 T T B T T T
5 Slask Wroclaw (W) 19 11 1 7 43 31 12 34 T T T B T B
6 UKS Lodz (W) 20 8 5 7 26 13 13 29 B T T B T B
7 APLG Gdansk (W) 20 8 3 9 30 33 -3 27 H B T B T T
8 Rekord Bielsko Biala (W) 19 5 3 11 14 38 -24 18 B T T B B H
9 Pogon Tczew (W) 20 4 2 14 18 55 -37 14 H B B T B B
10 Stomil Olsztyn (W) 19 3 4 12 19 59 -40 13 B B B B T H
11 Resovia Rzeszow (W) 19 1 4 14 11 69 -58 7 B T B B B B
12 Skra Czestochowa (W) 17 1 0 16 5 60 -55 3 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: