Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Stomil Olsztyn Nữ vs UKS Lodz Nữ, 18h00 ngày 11/5
Kết quả Stomil Olsztyn Nữ vs UKS Lodz Nữ
Đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs UKS Lodz Nữ
Phong độ Stomil Olsztyn Nữ gần đây
Phong độ UKS Lodz Nữ gần đây
POL WD1 2024-2025: Stomil Olsztyn Nữ vs UKS Lodz Nữ
-
Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs UKS Lodz Nữ trước đây
-
03/11/2024UKS Lodz (W)2 - 2Stomil Olsztyn (W)2 - 1D
-
24/03/2024Stomil Olsztyn (W)0 - 4UKS Lodz (W)0 - 4L
-
09/09/2023UKS Lodz (W)3 - 2Stomil Olsztyn (W)3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs UKS Lodz Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs UKS Lodz Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs UKS Lodz Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
POL WD1 | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs UKS Lodz Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stomil Olsztyn Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Stomil Olsztyn Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stomil Olsztyn Nữ thắng
Bại: là số trận Stomil Olsztyn Nữ thua
Thắng: là số trận Stomil Olsztyn Nữ thắng
Bại: là số trận Stomil Olsztyn Nữ thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stomil Olsztyn Nữ và UKS Lodz Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 19 | 18 | 0 | 1 | 64 | 8 | 56 | 54 | T T T T B T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 20 | 17 | 0 | 3 | 82 | 15 | 67 | 51 | B T T T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 20 | 15 | 0 | 5 | 57 | 19 | 38 | 45 | T B T T B T |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 20 | 13 | 2 | 5 | 49 | 18 | 31 | 41 | T T B T T T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 19 | 11 | 1 | 7 | 43 | 31 | 12 | 34 | T T T B T B |
6 | UKS Lodz (W) | 20 | 8 | 5 | 7 | 26 | 13 | 13 | 29 | B T T B T B |
7 | APLG Gdansk (W) | 20 | 8 | 3 | 9 | 30 | 33 | -3 | 27 | H B T B T T |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 14 | 38 | -24 | 18 | B T T B B H |
9 | Pogon Tczew (W) | 20 | 4 | 2 | 14 | 18 | 55 | -37 | 14 | H B B T B B |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 19 | 3 | 4 | 12 | 19 | 59 | -40 | 13 | B B B B T H |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 19 | 1 | 4 | 14 | 11 | 69 | -58 | 7 | B T B B B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 17 | 1 | 0 | 16 | 5 | 60 | -55 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: