Đối đầu Znicz Pruszkow vs Warta Poznan, 00h00 ngày 29/3
Kết quả Znicz Pruszkow vs Warta Poznan
Đối đầu Znicz Pruszkow vs Warta Poznan
Phong độ Znicz Pruszkow gần đây
Phong độ Warta Poznan gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Znicz Pruszkow vs Warta Poznan
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Znicz Pruszkow vs Warta Poznan trước đây
-
31/08/2024Warta Poznan1 - 1Znicz Pruszkow1 - 1D
-
22/05/2010Warta Poznan2 - 3Znicz Pruszkow2 - 2W
-
10/10/2009Znicz Pruszkow1 - 0Warta Poznan1 - 0W
-
11/04/2009Warta Poznan0 - 2Znicz Pruszkow0 - 0W
-
30/08/2008Znicz Pruszkow2 - 1Warta Poznan1 - 0W
-
21/05/2008Znicz Pruszkow1 - 1Warta Poznan1 - 1D
-
03/10/2007Warta Poznan2 - 1Znicz Pruszkow1 - 0L
-
21/04/2018Warta Poznan1 - 1Znicz Pruszkow1 - 1D
-
23/09/2017Znicz Pruszkow0 - 3Warta Poznan0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Znicz Pruszkow vs Warta Poznan
- Thống kê lịch sử đối đầu Znicz Pruszkow vs Warta Poznan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Znicz Pruszkow vs Warta Poznan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 7 | 4 | 2 | 1 |
Hạng 2 Ba Lan | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Znicz Pruszkow vs Warta Poznan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Znicz Pruszkow (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Znicz Pruszkow (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Znicz Pruszkow thắng
Bại: là số trận Znicz Pruszkow thua
Thắng: là số trận Znicz Pruszkow thắng
Bại: là số trận Znicz Pruszkow thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Znicz Pruszkow và Warta Poznan trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 24 | 15 | 6 | 3 | 46 | 17 | 29 | 51 | T H T H T T |
2 | LKS Nieciecza | 24 | 15 | 6 | 3 | 49 | 24 | 25 | 51 | T H H H B T |
3 | Miedz Legnica | 24 | 13 | 6 | 5 | 46 | 27 | 19 | 45 | H H T B B T |
4 | Wisla Plock | 24 | 12 | 8 | 4 | 41 | 28 | 13 | 44 | T H T T T H |
5 | Polonia Warszawa | 24 | 11 | 5 | 8 | 30 | 27 | 3 | 38 | T H T T H T |
6 | Wisla Krakow | 24 | 10 | 7 | 7 | 42 | 24 | 18 | 37 | H B T H T B |
7 | Ruch Chorzow | 24 | 10 | 7 | 7 | 35 | 29 | 6 | 37 | T H B H B H |
8 | Znicz Pruszkow | 24 | 9 | 8 | 7 | 32 | 30 | 2 | 35 | B T B T T H |
9 | LKS Lodz | 24 | 9 | 7 | 8 | 34 | 26 | 8 | 34 | B H B H T T |
10 | Stal Rzeszow | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 34 | B B H T T H |
11 | Gornik Leczna | 24 | 8 | 9 | 7 | 35 | 31 | 4 | 33 | T H B B B B |
12 | GKS Tychy | 24 | 7 | 11 | 6 | 31 | 26 | 5 | 32 | T T T T T B |
13 | Kotwica Kolobrzeg | 24 | 4 | 9 | 11 | 18 | 37 | -19 | 21 | B H B H H H |
14 | Chrobry Glogow | 24 | 5 | 6 | 13 | 21 | 42 | -21 | 21 | B H B T H B |
15 | Warta Poznan | 24 | 5 | 5 | 14 | 17 | 40 | -23 | 20 | B B H B B B |
16 | Odra Opole | 23 | 4 | 8 | 11 | 19 | 47 | -28 | 20 | B T H B B H |
17 | Stal Stalowa Wola | 24 | 2 | 9 | 13 | 15 | 40 | -25 | 15 | B H H B H H |
18 | Pogon Siedlce | 24 | 2 | 6 | 16 | 20 | 42 | -22 | 12 | B H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: