Kết quả Rekord Bielsko Biala Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ, 19h00 ngày 22/09
Kết quả Rekord Bielsko Biala Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ
Đối đầu Rekord Bielsko Biala Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ
Phong độ Rekord Bielsko Biala Nữ gần đây
Phong độ GKS Gornik Leczna Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.90-1.75
0.90O 3.5
0.80U 3.5
0.911
6.50X
5.252
1.30Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rekord Bielsko Biala Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
POL WD1 2024-2025 » vòng 6
-
Rekord Bielsko Biala Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ: Diễn biến chính
-
36'0-0
-
87'0-0
-
90'0-0
- BXH POL WD1
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Rekord Bielsko Biala Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ: Số liệu thống kê
-
Rekord Bielsko Biala NữGKS Gornik Leczna Nữ
-
4Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
91Pha tấn công109
-
-
83Tấn công nguy hiểm100
-
BXH POL WD1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 11 | 11 | 0 | 0 | 38 | 3 | 35 | 33 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 50 | 4 | 46 | 27 | T T B T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 36 | 13 | 23 | 27 | T T B T T T |
4 | Slask Wroclaw (W) | 11 | 7 | 1 | 3 | 29 | 13 | 16 | 22 | T T T B B H |
5 | GKS Gornik Leczna (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 24 | 12 | 12 | 17 | T T B H T B |
6 | UKS Lodz (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 8 | 5 | 16 | T B H T H H |
7 | APLG Gdansk (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 22 | -5 | 13 | B B T B B T |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 24 | -14 | 11 | H B H T B T |
9 | Pogon Tczew (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 28 | -20 | 10 | B T B B H T |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 39 | -28 | 8 | B T B B H B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 7 | 40 | -33 | 3 | B B H H B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 42 | -37 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs