Kết quả Stomil Olsztyn Nữ vs APLG Gdansk Nữ, 17h00 ngày 22/09
Kết quả Stomil Olsztyn Nữ vs APLG Gdansk Nữ
Đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs APLG Gdansk Nữ
Phong độ Stomil Olsztyn Nữ gần đây
Phong độ APLG Gdansk Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202417:00
-
APLG Gdansk Nữ 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.90-1
0.90O 3.25
0.95U 3.25
0.851
5.25X
4.502
1.44Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
1.00O 0.5
0.75U 0.5
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stomil Olsztyn Nữ vs APLG Gdansk Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
POL WD1 2024-2025 » vòng 6
-
Stomil Olsztyn Nữ vs APLG Gdansk Nữ: Diễn biến chính
-
15'0-1Lapinska O.
-
29'0-2Siwinska J.
-
31'0-2
-
35'0-3Fabova K.
-
45'0-3
-
46'0-3
-
56'1-3
-
81'1-3
-
90'1-4Kolodziejek A.
- BXH POL WD1
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Stomil Olsztyn Nữ vs APLG Gdansk Nữ: Số liệu thống kê
-
Stomil Olsztyn NữAPLG Gdansk Nữ
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
98Pha tấn công97
-
-
50Tấn công nguy hiểm74
-
BXH POL WD1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 11 | 11 | 0 | 0 | 38 | 3 | 35 | 33 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 50 | 4 | 46 | 27 | T T B T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 36 | 13 | 23 | 27 | T T B T T T |
4 | Slask Wroclaw (W) | 11 | 7 | 1 | 3 | 29 | 13 | 16 | 22 | T T T B B H |
5 | GKS Gornik Leczna (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 24 | 12 | 12 | 17 | T T B H T B |
6 | UKS Lodz (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 8 | 5 | 16 | T B H T H H |
7 | APLG Gdansk (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 22 | -5 | 13 | B B T B B T |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 24 | -14 | 11 | H B H T B T |
9 | Pogon Tczew (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 28 | -20 | 10 | B T B B H T |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 39 | -28 | 8 | B T B B H B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 7 | 40 | -33 | 3 | B B H H B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 42 | -37 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs