Kết quả Gornik Zabrze (Youth) vs Miedz Legnica Youth, 19h00 ngày 15/04
Kết quả Gornik Zabrze (Youth) vs Miedz Legnica Youth
Đối đầu Gornik Zabrze (Youth) vs Miedz Legnica Youth
Phong độ Gornik Zabrze (Youth) gần đây
Phong độ Miedz Legnica Youth gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/04/202319:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gornik Zabrze (Youth) vs Miedz Legnica Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Trẻ Ba Lan 2022-2023 » vòng 23
-
Gornik Zabrze (Youth) vs Miedz Legnica Youth: Diễn biến chính
-
20'0-1
-
26'0-2
-
51'0-3
- BXH Trẻ Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Gornik Zabrze (Youth) vs Miedz Legnica Youth: Số liệu thống kê
-
Gornik Zabrze (Youth)Miedz Legnica Youth
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
90Pha tấn công63
-
-
66Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Trẻ Ba Lan 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan (Youth) | 30 | 19 | 5 | 6 | 76 | 39 | 37 | 62 | B H T T T T |
2 | Gornik Zabrze (Youth) | 30 | 18 | 5 | 7 | 53 | 33 | 20 | 59 | T H T T T T |
3 | Rakow Czestochowa (Youth) | 30 | 17 | 3 | 10 | 60 | 39 | 21 | 54 | B B T H B T |
4 | Wisla Krakow (Youth) | 30 | 16 | 5 | 9 | 56 | 36 | 20 | 53 | T T B T T T |
5 | Zaglebie Lubin (Youth) | 30 | 15 | 5 | 10 | 59 | 53 | 6 | 50 | T H B B T B |
6 | Pogon Szczecin(Youth) | 30 | 13 | 7 | 10 | 77 | 57 | 20 | 46 | T H T B T T |
7 | Arka Gdynia (Youth) | 30 | 13 | 6 | 11 | 49 | 54 | -5 | 45 | B T H T B B |
8 | Legia Warszawa (Youth) | 30 | 13 | 4 | 13 | 73 | 60 | 13 | 43 | T B H T T T |
9 | Polonia Warszawa (Youth) | 30 | 13 | 4 | 13 | 57 | 54 | 3 | 43 | B B T B T H |
10 | Korona Kielce U19 | 30 | 12 | 5 | 13 | 63 | 67 | -4 | 41 | B T H T B B |
11 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 30 | 12 | 3 | 15 | 55 | 56 | -1 | 39 | B T B B B B |
12 | Cracovia Krakow (Youth) | 30 | 11 | 6 | 13 | 52 | 70 | -18 | 39 | T T B H B T |
13 | Slask Wroclaw U21 | 30 | 10 | 7 | 13 | 50 | 53 | -3 | 37 | B T T T T H |
14 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 51 | -11 | 31 | T B H B B B |
15 | Lechia Gdansk (Youth) | 30 | 6 | 6 | 18 | 32 | 69 | -37 | 24 | B B B B B B |
16 | Miedz Legnica Youth | 30 | 4 | 2 | 24 | 26 | 87 | -61 | 14 | T B B B B B |
Degrade Team