Kết quả Miedz Legnica Youth vs Arka Gdynia (Youth), 18h00 ngày 06/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Trẻ Ba Lan 2022-2023 » vòng 26

  • Miedz Legnica Youth vs Arka Gdynia (Youth): Diễn biến chính

  • 48'
    0-1
    goal 
  • 71'
    0-2
    goal 
  • BXH Trẻ Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Miedz Legnica Youth vs Arka Gdynia (Youth): Số liệu thống kê

  • Miedz Legnica Youth
    Arka Gdynia (Youth)
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH Trẻ Ba Lan 2022/2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan (Youth) 30 19 5 6 76 39 37 62 B H T T T T
2 Gornik Zabrze (Youth) 30 18 5 7 53 33 20 59 T H T T T T
3 Rakow Czestochowa (Youth) 30 17 3 10 60 39 21 54 B B T H B T
4 Wisla Krakow (Youth) 30 16 5 9 56 36 20 53 T T B T T T
5 Zaglebie Lubin (Youth) 30 15 5 10 59 53 6 50 T H B B T B
6 Pogon Szczecin(Youth) 30 13 7 10 77 57 20 46 T H T B T T
7 Arka Gdynia (Youth) 30 13 6 11 49 54 -5 45 B T H T B B
8 Legia Warszawa (Youth) 30 13 4 13 73 60 13 43 T B H T T T
9 Polonia Warszawa (Youth) 30 13 4 13 57 54 3 43 B B T B T H
10 Korona Kielce U19 30 12 5 13 63 67 -4 41 B T H T B B
11 Jagiellonia Bialystok (Youth) 30 12 3 15 55 56 -1 39 B T B B B B
12 Cracovia Krakow (Youth) 30 11 6 13 52 70 -18 39 T T B H B T
13 Slask Wroclaw U21 30 10 7 13 50 53 -3 37 B T T T T H
14 Escola Varsovia Warszawa Youth 30 8 7 15 40 51 -11 31 T B H B B B
15 Lechia Gdansk (Youth) 30 6 6 18 32 69 -37 24 B B B B B B
16 Miedz Legnica Youth 30 4 2 24 26 87 -61 14 T B B B B B

Degrade Team