Kết quả Miedz Legnica Youth vs Arka Gdynia (Youth), 18h00 ngày 06/05
Kết quả Miedz Legnica Youth vs Arka Gdynia (Youth)
Đối đầu Miedz Legnica Youth vs Arka Gdynia (Youth)
Phong độ Miedz Legnica Youth gần đây
Phong độ Arka Gdynia (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/05/202318:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Miedz Legnica Youth vs Arka Gdynia (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Trẻ Ba Lan 2022-2023 » vòng 26
-
Miedz Legnica Youth vs Arka Gdynia (Youth): Diễn biến chính
-
48'0-1
-
71'0-2
- BXH Trẻ Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Miedz Legnica Youth vs Arka Gdynia (Youth): Số liệu thống kê
-
Miedz Legnica YouthArka Gdynia (Youth)
-
4Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
85Pha tấn công79
-
-
48Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Trẻ Ba Lan 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan (Youth) | 30 | 19 | 5 | 6 | 76 | 39 | 37 | 62 | B H T T T T |
2 | Gornik Zabrze (Youth) | 30 | 18 | 5 | 7 | 53 | 33 | 20 | 59 | T H T T T T |
3 | Rakow Czestochowa (Youth) | 30 | 17 | 3 | 10 | 60 | 39 | 21 | 54 | B B T H B T |
4 | Wisla Krakow (Youth) | 30 | 16 | 5 | 9 | 56 | 36 | 20 | 53 | T T B T T T |
5 | Zaglebie Lubin (Youth) | 30 | 15 | 5 | 10 | 59 | 53 | 6 | 50 | T H B B T B |
6 | Pogon Szczecin(Youth) | 30 | 13 | 7 | 10 | 77 | 57 | 20 | 46 | T H T B T T |
7 | Arka Gdynia (Youth) | 30 | 13 | 6 | 11 | 49 | 54 | -5 | 45 | B T H T B B |
8 | Legia Warszawa (Youth) | 30 | 13 | 4 | 13 | 73 | 60 | 13 | 43 | T B H T T T |
9 | Polonia Warszawa (Youth) | 30 | 13 | 4 | 13 | 57 | 54 | 3 | 43 | B B T B T H |
10 | Korona Kielce U19 | 30 | 12 | 5 | 13 | 63 | 67 | -4 | 41 | B T H T B B |
11 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 30 | 12 | 3 | 15 | 55 | 56 | -1 | 39 | B T B B B B |
12 | Cracovia Krakow (Youth) | 30 | 11 | 6 | 13 | 52 | 70 | -18 | 39 | T T B H B T |
13 | Slask Wroclaw U21 | 30 | 10 | 7 | 13 | 50 | 53 | -3 | 37 | B T T T T H |
14 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 51 | -11 | 31 | T B H B B B |
15 | Lechia Gdansk (Youth) | 30 | 6 | 6 | 18 | 32 | 69 | -37 | 24 | B B B B B B |
16 | Miedz Legnica Youth | 30 | 4 | 2 | 24 | 26 | 87 | -61 | 14 | T B B B B B |
Degrade Team