Kết quả Miedz Legnica Youth vs Cracovia Krakow (Youth), 16h00 ngày 12/04
Kết quả Miedz Legnica Youth vs Cracovia Krakow (Youth)
Đối đầu Miedz Legnica Youth vs Cracovia Krakow (Youth)
Phong độ Miedz Legnica Youth gần đây
Phong độ Cracovia Krakow (Youth) gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/04/202316:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Miedz Legnica Youth vs Cracovia Krakow (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Trẻ Ba Lan 2022-2023 » vòng 20
-
Miedz Legnica Youth vs Cracovia Krakow (Youth): Diễn biến chính
-
7'0-1Kolec
- BXH Trẻ Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Miedz Legnica Youth vs Cracovia Krakow (Youth): Số liệu thống kê
-
Miedz Legnica YouthCracovia Krakow (Youth)
-
3Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
87Pha tấn công73
-
-
44Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Trẻ Ba Lan 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan (Youth) | 30 | 19 | 5 | 6 | 76 | 39 | 37 | 62 | B H T T T T |
2 | Gornik Zabrze (Youth) | 30 | 18 | 5 | 7 | 53 | 33 | 20 | 59 | T H T T T T |
3 | Rakow Czestochowa (Youth) | 30 | 17 | 3 | 10 | 60 | 39 | 21 | 54 | B B T H B T |
4 | Wisla Krakow (Youth) | 30 | 16 | 5 | 9 | 56 | 36 | 20 | 53 | T T B T T T |
5 | Zaglebie Lubin (Youth) | 30 | 15 | 5 | 10 | 59 | 53 | 6 | 50 | T H B B T B |
6 | Pogon Szczecin(Youth) | 30 | 13 | 7 | 10 | 77 | 57 | 20 | 46 | T H T B T T |
7 | Arka Gdynia (Youth) | 30 | 13 | 6 | 11 | 49 | 54 | -5 | 45 | B T H T B B |
8 | Legia Warszawa (Youth) | 30 | 13 | 4 | 13 | 73 | 60 | 13 | 43 | T B H T T T |
9 | Polonia Warszawa (Youth) | 30 | 13 | 4 | 13 | 57 | 54 | 3 | 43 | B B T B T H |
10 | Korona Kielce U19 | 30 | 12 | 5 | 13 | 63 | 67 | -4 | 41 | B T H T B B |
11 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 30 | 12 | 3 | 15 | 55 | 56 | -1 | 39 | B T B B B B |
12 | Cracovia Krakow (Youth) | 30 | 11 | 6 | 13 | 52 | 70 | -18 | 39 | T T B H B T |
13 | Slask Wroclaw U21 | 30 | 10 | 7 | 13 | 50 | 53 | -3 | 37 | B T T T T H |
14 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 51 | -11 | 31 | T B H B B B |
15 | Lechia Gdansk (Youth) | 30 | 6 | 6 | 18 | 32 | 69 | -37 | 24 | B B B B B B |
16 | Miedz Legnica Youth | 30 | 4 | 2 | 24 | 26 | 87 | -61 | 14 | T B B B B B |
Degrade Team