Kết quả Jagiellonia Bialystok (Youth) vs Korona Kielce U19, 17h00 ngày 18/05
Kết quả Jagiellonia Bialystok (Youth) vs Korona Kielce U19
Đối đầu Jagiellonia Bialystok (Youth) vs Korona Kielce U19
Phong độ Jagiellonia Bialystok (Youth) gần đây
Phong độ Korona Kielce U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202417:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jagiellonia Bialystok (Youth) vs Korona Kielce U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Trẻ Ba Lan 2023-2024 » vòng 28
-
Jagiellonia Bialystok (Youth) vs Korona Kielce U19: Diễn biến chính
-
2'Kacper Ptasinski1-0
-
73'Jakub Kolo2-0
-
84'2-1Michal Pokora
- BXH Trẻ Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Jagiellonia Bialystok (Youth) vs Korona Kielce U19: Số liệu thống kê
-
Jagiellonia Bialystok (Youth)Korona Kielce U19
BXH Trẻ Ba Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 30 | 19 | 4 | 7 | 77 | 47 | 30 | 61 | T H B T T T |
2 | Lech Poznan (Youth) | 30 | 18 | 6 | 6 | 64 | 36 | 28 | 60 | H B T T B T |
3 | Warta Poznan Youth | 30 | 18 | 2 | 10 | 83 | 57 | 26 | 56 | B T B T T T |
4 | Zaglebie Lubin (Youth) | 30 | 16 | 3 | 11 | 59 | 46 | 13 | 51 | T T B B H T |
5 | Gornik Zabrze (Youth) | 30 | 15 | 5 | 10 | 56 | 47 | 9 | 50 | B T B T T B |
6 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 30 | 14 | 5 | 11 | 63 | 51 | 12 | 47 | T T T T B B |
7 | Polonia Warszawa (Youth) | 30 | 12 | 9 | 9 | 52 | 45 | 7 | 45 | B H T B T B |
8 | Arka Gdynia (Youth) | 30 | 14 | 2 | 14 | 55 | 47 | 8 | 44 | B B T B B H |
9 | Odra Opole Youth | 30 | 12 | 4 | 14 | 47 | 63 | -16 | 40 | T T T T T B |
10 | Pogon Szczecin(Youth) | 30 | 9 | 11 | 10 | 56 | 62 | -6 | 38 | H T B T H B |
11 | Cracovia Krakow (Youth) | 30 | 10 | 7 | 13 | 60 | 78 | -18 | 37 | B B T H H B |
12 | Korona Kielce U19 | 30 | 10 | 6 | 14 | 59 | 61 | -2 | 36 | T B T B B T |
13 | Wisla Krakow (Youth) | 30 | 9 | 8 | 13 | 59 | 71 | -12 | 35 | T B T B T T |
14 | Rakow Czestochowa (Youth) | 30 | 9 | 3 | 18 | 42 | 49 | -7 | 30 | T T B B B B |
15 | Widzew lodz (Youth) | 30 | 6 | 6 | 18 | 48 | 78 | -30 | 24 | B B B H B H |
16 | Sandecja Youth | 30 | 6 | 5 | 19 | 42 | 84 | -42 | 23 | B B B B H T |
Relegation