Kết quả Stal Mielec vs Gornik Zabrze, 18h30 ngày 12/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2023-2024 » vòng 15

  • Stal Mielec vs Gornik Zabrze: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Szymon Czyz (Assist:Sebastian Musiolik)
  • 15'
    Mateusz Matras (Assist:Krystian Getinger) goal 
    1-1
  • 51'
    Ilia Shkurin (Assist:Krystian Getinger) goal 
    2-1
  • 55'
    Bert Esselink
    2-1
  • 80'
    Krystian Getinger Penalty cancelled
    2-1
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Stal Mielec vs Gornik Zabrze: Số liệu thống kê

  • Stal Mielec
    Gornik Zabrze
  • 3
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    9
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 292
    Số đường chuyền
    518
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    77
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Jagiellonia Bialystok 34 18 9 7 77 45 32 63 T H B T H T
2 Slask Wroclaw 34 18 9 7 50 31 19 63 H B T T T T
3 Legia Warszawa 34 16 11 7 51 39 12 59 H T B T T T
4 Pogon Szczecin 34 16 7 11 59 38 21 55 B H T B H T
5 Lech Poznan 34 14 11 9 47 41 6 53 T H B B H B
6 Gornik Zabrze 34 15 8 11 45 41 4 53 T T B H H B
7 Rakow Czestochowa 34 14 10 10 54 39 15 52 B T B T B B
8 Zaglebie Lubin 34 13 8 13 43 50 -7 47 B T T T T B
9 Widzew lodz 34 13 7 14 45 46 -1 46 T B B B H T
10 Piast Gliwice 34 9 16 9 38 35 3 43 T T H T H B
11 Stal Mielec 34 11 10 13 42 48 -6 43 B B T H H B
12 Puszcza Niepolomice 34 9 13 12 39 49 -10 40 T H B T H T
13 Cracovia Krakow 34 8 15 11 45 46 -1 39 B H T B T B
14 Korona Kielce 34 8 14 12 40 44 -4 38 T H H B T T
15 Radomiak Radom 34 10 8 16 41 58 -17 38 B B T B B B
16 Warta Poznan 34 9 10 15 33 43 -10 37 T B T B B B
17 Ruch Chorzow 34 6 14 14 40 55 -15 32 B T T T B T
18 LKS Lodz 34 6 6 22 34 75 -41 24 B B B B B T

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation