Kết quả Stal Mielec vs Gornik Zabrze, 18h30 ngày 12/11
Kết quả Stal Mielec vs Gornik Zabrze
Nhận định Stal Mielec vs Gornik Zabrze, vòng 15 VĐQG Ba Lan 18h30 ngày 12/11/2023
Đối đầu Stal Mielec vs Gornik Zabrze
Phong độ Stal Mielec gần đây
Phong độ Gornik Zabrze gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/11/202318:30
-
Stal Mielec 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.73O 2.25
0.71U 2.25
0.891
2.55X
3.182
2.25Hiệp 1+0
0.91-0
0.74O 1
0.91U 1
0.69 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stal Mielec vs Gornik Zabrze
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ba Lan 2023-2024 » vòng 15
-
Stal Mielec vs Gornik Zabrze: Diễn biến chính
-
9'0-1Szymon Czyz (Assist:Sebastian Musiolik)
-
15'Mateusz Matras (Assist:Krystian Getinger)1-1
-
51'Ilia Shkurin (Assist:Krystian Getinger)2-1
-
55'Bert Esselink2-1
-
80'Krystian Getinger Penalty cancelled2-1
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Stal Mielec vs Gornik Zabrze: Số liệu thống kê
-
Stal MielecGornik Zabrze
-
3Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút23
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài15
-
-
3Cản sút9
-
-
18Sút Phạt8
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
292Số đường chuyền518
-
-
7Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị2
-
-
8Đánh đầu thành công9
-
-
7Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công11
-
-
5Đánh chặn8
-
-
8Thử thách2
-
-
70Pha tấn công84
-
-
31Tấn công nguy hiểm77
-
BXH VĐQG Ba Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 18 | 9 | 7 | 77 | 45 | 32 | 63 | T H B T H T |
2 | Slask Wroclaw | 34 | 18 | 9 | 7 | 50 | 31 | 19 | 63 | H B T T T T |
3 | Legia Warszawa | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 39 | 12 | 59 | H T B T T T |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 16 | 7 | 11 | 59 | 38 | 21 | 55 | B H T B H T |
5 | Lech Poznan | 34 | 14 | 11 | 9 | 47 | 41 | 6 | 53 | T H B B H B |
6 | Gornik Zabrze | 34 | 15 | 8 | 11 | 45 | 41 | 4 | 53 | T T B H H B |
7 | Rakow Czestochowa | 34 | 14 | 10 | 10 | 54 | 39 | 15 | 52 | B T B T B B |
8 | Zaglebie Lubin | 34 | 13 | 8 | 13 | 43 | 50 | -7 | 47 | B T T T T B |
9 | Widzew lodz | 34 | 13 | 7 | 14 | 45 | 46 | -1 | 46 | T B B B H T |
10 | Piast Gliwice | 34 | 9 | 16 | 9 | 38 | 35 | 3 | 43 | T T H T H B |
11 | Stal Mielec | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 48 | -6 | 43 | B B T H H B |
12 | Puszcza Niepolomice | 34 | 9 | 13 | 12 | 39 | 49 | -10 | 40 | T H B T H T |
13 | Cracovia Krakow | 34 | 8 | 15 | 11 | 45 | 46 | -1 | 39 | B H T B T B |
14 | Korona Kielce | 34 | 8 | 14 | 12 | 40 | 44 | -4 | 38 | T H H B T T |
15 | Radomiak Radom | 34 | 10 | 8 | 16 | 41 | 58 | -17 | 38 | B B T B B B |
16 | Warta Poznan | 34 | 9 | 10 | 15 | 33 | 43 | -10 | 37 | T B T B B B |
17 | Ruch Chorzow | 34 | 6 | 14 | 14 | 40 | 55 | -15 | 32 | B T T T B T |
18 | LKS Lodz | 34 | 6 | 6 | 22 | 34 | 75 | -41 | 24 | B B B B B T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation