Kết quả Cracovia Krakow vs GKS Katowice, 20h45 ngày 09/11
Kết quả Cracovia Krakow vs GKS Katowice
Đối đầu Cracovia Krakow vs GKS Katowice
Phong độ Cracovia Krakow gần đây
Phong độ GKS Katowice gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202420:45
-
Cracovia Krakow 43GKS Katowice 44Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.93O 2.5
0.82U 2.5
0.981
1.85X
3.202
3.75Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.81O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cracovia Krakow vs GKS Katowice
-
Sân vận động: Stadion im. Marszałka Jozefa Piłsudskieg
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 15
-
Cracovia Krakow vs GKS Katowice: Diễn biến chính
-
15'0-1Mateusz Mak
-
28'0-1Sebastian Bergier
Adam Zrelak -
29'Patryk Sokolowski0-1
-
39'0-2Mateusz Mak
-
45'Mikkel Maigaard1-2
-
50'1-2Lukas Klemenz
-
52'1-2Sebastian Bergier
-
60'Mick van Buren
Filip Rozga1-2 -
62'1-3Adrian Blad (Assist:Oskar Repka)
-
70'Mikkel Maigaard2-3
-
72'Amir Al Ammari
Jakub Jugas2-3 -
72'Bartosz Biedrzycki
David Kristjan Olafsson2-3 -
81'Mateusz Bochnak
Patryk Sokolowski2-3 -
82'2-3Mateusz Mak
-
83'2-3Sebastian Milewski
Mateusz Mak -
90'2-3Mateusz Marzec
Borja Galan gonzalez -
90'Benjamin Kallman (Assist:Bartosz Biedrzycki)3-3
-
90'3-4Sebastian Milewski (Assist:Mateusz Kowalczyk)
-
90'3-4Adrian Blad
-
90'Arttu Hoskonen3-4
-
90'Amir Al Ammari3-4
-
90'Henrich Ravas3-4
-
Cracovia Krakow vs GKS Katowice: Đội hình chính và dự bị
-
Cracovia Krakow3-4-327Henrich Ravas24Jakub Jugas22Arttu Hoskonen3Andreas Skovgaard25Otar Kakabadze88Patryk Sokolowski11Mikkel Maigaard19David Kristjan Olafsson14Ajdin Hasic9Benjamin Kallman18Filip Rozga11Adrian Blad99Adam Zrelak10Mateusz Mak23Marcin Wasielewski77Mateusz Kowalczyk5Oskar Repka8Borja Galan gonzalez30Alan Czerwinski4Arkadiusz Jedrych6Lukas Klemenz1Dawid Kudla
- Đội hình dự bị
-
6Amir Al Ammari8Jani Atanasov16Bartosz Biedrzycki17Mateusz Bochnak23Fabian Bzdyl77Patryk Janasik13Sebastian Madejski7Mick van BurenJakub Antczak 74Bartosz Baranowicz 21Sebastian Bergier 7Alan Brod 28Bartosz Jaroszek 13Mateusz Marzec 17Sebastian Milewski 22Rafal Straczek 32Lukasz Trepka 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jacek ZielinskiRafal Gorak
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Cracovia Krakow vs GKS Katowice: Số liệu thống kê
-
Cracovia KrakowGKS Katowice
-
6Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
7Sút Phạt13
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
476Số đường chuyền429
-
-
78%Chuyền chính xác73%
-
-
13Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua2
-
-
4Rê bóng thành công7
-
-
4Đánh chặn9
-
-
21Ném biên12
-
-
0Woodwork1
-
-
9Thử thách10
-
-
22Long pass36
-
-
115Pha tấn công115
-
-
89Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 14 | 19 | 38 | T B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 25 | 11 | 14 | 36 | H T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 28 | 8 | 31 | T T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 30 | -3 | 28 | B T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 21 | 4 | 27 | T B B T H H |
9 | Widzew lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 24 | -5 | 19 | H B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | 14 | H B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation