Kết quả Cracovia Krakow vs Motor Lublin, 19h45 ngày 26/10
Kết quả Cracovia Krakow vs Motor Lublin
Phong độ Cracovia Krakow gần đây
Phong độ Motor Lublin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202419:45
-
Cracovia Krakow 36Motor Lublin 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.83O 2.75
0.93U 2.75
0.881
1.73X
3.602
3.90Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.92O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cracovia Krakow vs Motor Lublin
-
Sân vận động: Stadion im. Marszałka Jozefa Piłsudskieg
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 13
-
Cracovia Krakow vs Motor Lublin: Diễn biến chính
-
2'0-1Pawel Stolarski (Assist:Arkadiusz Najemski)
-
6'David Kristjan Olafsson (Assist:Ajdin Hasic)1-1
-
8'1-2Mathieu Scalet (Assist:Michal Krol)
-
39'Jani Atanasov1-2
-
41'Ajdin Hasic1-2
-
44'David Kristjan Olafsson2-2
-
49'2-2Sebastian Rudol
-
59'2-2Mbaye Jacques Ndiaye
Michal Krol -
59'Patryk Sokolowski
Jani Atanasov2-2 -
59'2-2Filip Wojcik
Pawel Stolarski -
61'2-2Sergi Samper Montana
-
69'2-2Piotr Ceglarz
-
70'Mateusz Bochnak
Filip Rozga2-2 -
72'David Kristjan Olafsson (Assist:Virgil Eugen Ghița)3-2
-
73'3-2Kaan Caliskaner
Bartosz Wolski -
73'3-2Marek Kristian Bartos
Sebastian Rudol -
76'Andreas Skovgaard3-2
-
77'Benjamin Kallman (Assist:Mikkel Maigaard)4-2
-
79'Benjamin Kallman (Assist:Otar Kakabadze)5-2
-
80'5-2Kacper Wetniak
Samuel Mraz -
86'Mateusz Bochnak (Assist:David Kristjan Olafsson)6-2
-
88'Fabian Bzdyl
David Kristjan Olafsson6-2 -
88'Bartosz Biedrzycki
Ajdin Hasic6-2 -
88'Amir Al Ammari
Mikkel Maigaard6-2
-
Cracovia Krakow vs Motor Lublin: Đội hình chính và dự bị
-
Cracovia Krakow3-4-2-127Henrich Ravas3Andreas Skovgaard22Arttu Hoskonen5Virgil Eugen Ghița19David Kristjan Olafsson11Mikkel Maigaard8Jani Atanasov25Otar Kakabadze18Filip Rozga14Ajdin Hasic9Benjamin Kallman77Piotr Ceglarz90Samuel Mraz26Michal Krol68Bartosz Wolski6Sergi Samper Montana37Mathieu Scalet28Pawel Stolarski21Sebastian Rudol18Arkadiusz Najemski24Filip Luberecki1Kacper Rosa
- Đội hình dự bị
-
6Amir Al Ammari16Bartosz Biedrzycki17Mateusz Bochnak26Jakub Burek23Fabian Bzdyl72Oskar Lachowicz88Patryk SokolowskiIgor Bartnik 51Marek Kristian Bartos 39Kaan Caliskaner 11Mbaye Jacques Ndiaye 30Krystian Palacz 47Christopher Simon 22Bradly van Hoeven 19Kacper Wetniak 9Filip Wojcik 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jacek Zielinski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Cracovia Krakow vs Motor Lublin: Số liệu thống kê
-
Cracovia KrakowMotor Lublin
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
22Tổng cú sút9
-
-
11Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
8Sút Phạt10
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
374Số đường chuyền415
-
-
84%Chuyền chính xác82%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị2
-
-
0Cứu thua5
-
-
7Rê bóng thành công5
-
-
4Đánh chặn7
-
-
19Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
11Thử thách9
-
-
28Long pass20
-
-
79Pha tấn công68
-
-
77Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 14 | 19 | 38 | T B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 25 | 11 | 14 | 36 | H T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 28 | 8 | 31 | T T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 30 | -3 | 28 | B T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 21 | 4 | 27 | T B B T H H |
9 | Widzew lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 24 | -5 | 19 | H B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | 14 | H B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation