Kết quả Cracovia Krakow vs Stal Mielec, 00h00 ngày 01/10
Kết quả Cracovia Krakow vs Stal Mielec
Nhận định, Soi kèo Cracovia Krakow vs Stal Mielec, 0h00 ngày 1/10
Đối đầu Cracovia Krakow vs Stal Mielec
Phong độ Cracovia Krakow gần đây
Phong độ Stal Mielec gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/10/202400:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.06O 2.5
0.85U 2.5
0.851
1.70X
3.602
4.20Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.87O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cracovia Krakow vs Stal Mielec
-
Sân vận động: Stadion im. Marszałka Jozefa Piłsudskieg
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 10
-
Cracovia Krakow vs Stal Mielec: Diễn biến chính
-
9'0-0Matthew Guillaumier
-
30'0-1
Matthew Guillaumier
-
34'0-1Marvin Senger
-
60'Jani Atanasov
David Kristjan Olafsson0-1 -
60'0-1Ravve Assayag
Ilia Shkurin -
60'0-1Fryderyk Gerbowski
Sergiy Krykun -
61'Patryk Janasik
Patryk Sokolowski0-1 -
61'Michal Rakoczy
Mick van Buren0-1 -
70'0-1Robert Dadok
-
72'0-1Alvis Jaunzems
Robert Dadok -
74'0-1Jakub Madrzyk
-
85'0-1Marvin Senger
-
85'Jakub Jugas Penalty awarded0-1
-
86'Benjamin Kallman1-1
-
89'Mateusz Bochnak
Bartosz Biedrzycki1-1 -
90'1-1Krzysztof Wolkowicz
Dawid Tkacz -
90'1-1Lukasz Wolsztynski
Maciej Domanski -
90'Kamil Glik1-1
-
Cracovia Krakow vs Stal Mielec: Đội hình chính và dự bị
-
Cracovia Krakow3-4-2-127Henrich Ravas5Virgil Eugen Ghița15Kamil Glik24Jakub Jugas16Bartosz Biedrzycki11Mikkel Maigaard88Patryk Sokolowski19David Kristjan Olafsson9Benjamin Kallman14Ajdin Hasic7Mick van Buren17Ilia Shkurin10Maciej Domanski44Sergiy Krykun96Robert Dadok19Dawid Tkacz6Matthew Guillaumier23Krystian Getinger18Piotr Wlazlo21Mateusz Matras15Marvin Senger39Jakub Madrzyk
- Đội hình dự bị
-
6Amir Al Ammari8Jani Atanasov17Mateusz Bochnak26Jakub Burek23Fabian Bzdyl22Arttu Hoskonen77Patryk Janasik10Michal Rakoczy3Andreas SkovgaardRavve Assayag 9Petros Bagalianis 40Adrian Bukowski 33Fryderyk Gerbowski 32Koki Hinokio 8Konrad Jalocha 13Alvis Jaunzems 27Krzysztof Wolkowicz 11Lukasz Wolsztynski 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jacek ZielinskiAdam Majewski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Cracovia Krakow vs Stal Mielec: Số liệu thống kê
-
Cracovia KrakowStal Mielec
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
20Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
16Sút Phạt10
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
483Số đường chuyền416
-
-
85%Chuyền chính xác82%
-
-
6Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị2
-
-
1Cứu thua6
-
-
2Rê bóng thành công7
-
-
5Đánh chặn10
-
-
13Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
12Thử thách13
-
-
18Long pass19
-
-
111Pha tấn công87
-
-
97Tấn công nguy hiểm70
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 19 | 26 | 62 | T T H T B T |
2 | Lech Poznan | 30 | 19 | 3 | 8 | 56 | 28 | 28 | 60 | B B T T T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 30 | 16 | 7 | 7 | 51 | 38 | 13 | 55 | T B H T B B |
4 | Pogon Szczecin | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 34 | 18 | 53 | T H T B T T |
5 | Legia Warszawa | 30 | 14 | 8 | 8 | 55 | 39 | 16 | 50 | B H T B T T |
6 | Cracovia Krakow | 30 | 12 | 9 | 9 | 52 | 47 | 5 | 45 | B T H B B T |
7 | Motor Lublin | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 50 | -7 | 43 | B T H B T B |
8 | Gornik Zabrze | 30 | 12 | 6 | 12 | 39 | 35 | 4 | 42 | T B B B H H |
9 | GKS Katowice | 30 | 12 | 6 | 12 | 41 | 40 | 1 | 42 | B T B T T B |
10 | Korona Kielce | 30 | 10 | 10 | 10 | 31 | 39 | -8 | 40 | H B B T H T |
11 | Piast Gliwice | 30 | 9 | 11 | 10 | 31 | 34 | -3 | 38 | B B H T H B |
12 | Widzew lodz | 30 | 10 | 7 | 13 | 34 | 43 | -9 | 37 | T T T B B H |
13 | Radomiak Radom | 30 | 10 | 6 | 14 | 42 | 47 | -5 | 36 | T T B B H H |
14 | Zaglebie Lubin | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 44 | -15 | 33 | H B T T T H |
15 | Lechia Gdansk | 30 | 8 | 6 | 16 | 34 | 51 | -17 | 30 | B T B T B T |
16 | Puszcza Niepolomice | 30 | 6 | 9 | 15 | 33 | 49 | -16 | 27 | T B H B H B |
17 | Stal Mielec | 30 | 6 | 8 | 16 | 32 | 48 | -16 | 26 | B B H B H H |
18 | Slask Wroclaw | 30 | 5 | 10 | 15 | 33 | 48 | -15 | 25 | T T H T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation