Kết quả GKS Katowice vs Pogon Szczecin, 23h00 ngày 27/09
Kết quả GKS Katowice vs Pogon Szczecin
Nhận định, Soi kèo GKS Katowice vs Pogon Szczecin, 23h00 ngày 27/9
Đối đầu GKS Katowice vs Pogon Szczecin
Phong độ GKS Katowice gần đây
Phong độ Pogon Szczecin gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/09/202423:00
-
GKS Katowice 23Pogon Szczecin 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
1.02O 2.75
0.93U 2.75
0.951
2.73X
3.602
2.19Hiệp 1+0
1.12-0
0.75O 1.25
1.16U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GKS Katowice vs Pogon Szczecin
-
Sân vận động: Stadion GKS Katowice
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 10
-
GKS Katowice vs Pogon Szczecin: Diễn biến chính
-
33'Arkadiusz Jedrych (Assist:Marten Kuusk)1-0
-
53'Adrian Blad1-0
-
54'1-0Valentin Cojocaru
-
61'1-0Alexander Gorgon
Kacper Lukasiak -
69'1-0Jakub Lis
Linus Wahlqvist -
70'1-0Wojciech Lisowski
Leonardo Koutris -
70'1-0Olaf Korczakowski
Kamil Grosicki -
73'Mateusz Marzec
Alan Czerwinski1-0 -
76'1-0Olaf Korczakowski
-
79'Sebastian Bergier
Adam Zrelak1-0 -
79'1-0Patryk Paryzek
Vahan Bichakhchyan -
85'Sebastian Bergier1-0
-
85'1-0Leonardo Borges Da Silva
-
89'Bartosz Jaroszek
Marcin Wasielewski1-0 -
90'Sebastian Bergier2-0
-
90'2-1Alexander Gorgon
-
90'Mateusz Marzec (Assist:Sebastian Bergier)3-1
-
GKS Katowice vs Pogon Szczecin: Đội hình chính và dự bị
-
GKS Katowice3-4-2-11Dawid Kudla6Lukas Klemenz4Arkadiusz Jedrych2Marten Kuusk23Marcin Wasielewski5Oskar Repka77Mateusz Kowalczyk30Alan Czerwinski27Bartosz Nowak11Adrian Blad99Adam Zrelak9Efthymios Koulouris22Vahan Bichakhchyan19Kacper Lukasiak8Fredrik Ulvestad11Kamil Grosicki7Rafal Kurzawa28Linus Wahlqvist23Benedikt Zech4Leonardo Borges Da Silva32Leonardo Koutris77Valentin Cojocaru
- Đội hình dự bị
-
74Jakub Antczak7Sebastian Bergier8Borja Galan gonzalez13Bartosz Jaroszek14Aleksander Komor10Mateusz Mak17Mateusz Marzec22Sebastian Milewski32Rafal StraczekJoao Pedro Costa Gamboa 21Alexander Gorgon 20Krzysztof Kaminski 31Dimitrios Keramitsis 13Olaf Korczakowski 27Jakub Lis 17Wojciech Lisowski 25Patryk Paryzek 51Adrian Przyborek 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rafal GorakJens Gustafsson
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
GKS Katowice vs Pogon Szczecin: Số liệu thống kê
-
GKS KatowicePogon Szczecin
-
7Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
14Sút Phạt14
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
325Số đường chuyền450
-
-
74%Chuyền chính xác81%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị1
-
-
3Cứu thua2
-
-
6Rê bóng thành công5
-
-
4Đánh chặn7
-
-
14Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
3Thử thách3
-
-
29Long pass34
-
-
79Pha tấn công90
-
-
83Tấn công nguy hiểm77
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 14 | 19 | 38 | T B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 25 | 11 | 14 | 36 | H T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 28 | 8 | 31 | T T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 30 | -3 | 28 | B T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 21 | 4 | 27 | T B B T H H |
9 | Widzew lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 24 | -5 | 19 | H B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | 14 | H B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation