Kết quả Gornik Zabrze vs Stal Mielec, 19h45 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 12

  • Gornik Zabrze vs Stal Mielec: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Maciej Domanski
  • 26'
    0-0
    Marvin Senger
  • 27'
    Pawel Olkowsk
    0-0
  • 27'
    0-0
     Karol Knap
     Koki Hinokio
  • 28'
    Taofeek Ismaheel
    0-0
  • 32'
    Luka Zahovic (Assist:Yosuke Furukawa) goal 
    1-0
  • 39'
    1-1
    goal Piotr Wlazlo (Assist:Krystian Getinger)
  • 45'
    1-1
    Karol Knap
  • 46'
    Norbert Wojtuszek  
    Pawel Olkowsk  
    1-1
  • 61'
    Damian Rasak (Assist:Erik Janza) goal 
    2-1
  • 68'
    2-1
     Ravve Assayag
     Ilia Shkurin
  • 68'
    2-1
     Krzysztof Wolkowicz
     Sergiy Krykun
  • 74'
    Damian Rasak
    2-1
  • 76'
    Lukas Ambros  
    Taofeek Ismaheel  
    2-1
  • 77'
    Kamil Lukoszek  
    Yosuke Furukawa  
    2-1
  • 79'
    Lukas Podolski
    2-1
  • 85'
    2-1
     Dawid Tkacz
     Maciej Domanski
  • 85'
    2-1
     Lukasz Wolsztynski
     Krystian Getinger
  • 90'
    Kamil Lukoszek
    2-1
  • 90'
    Patrik Hellebrand (Assist:Luka Zahovic) goal 
    3-1
  • Gornik Zabrze vs Stal Mielec: Đội hình chính và dự bị

  • Gornik Zabrze4-4-2
    25
    Michal Szromnik
    64
    Erik Janza
    20
    Josema
    26
    Rafal Janicki
    16
    Pawel Olkowsk
    88
    Yosuke Furukawa
    6
    Damian Rasak
    8
    Patrik Hellebrand
    11
    Taofeek Ismaheel
    7
    Luka Zahovic
    10
    Lukas Podolski
    17
    Ilia Shkurin
    10
    Maciej Domanski
    44
    Sergiy Krykun
    27
    Alvis Jaunzems
    8
    Koki Hinokio
    6
    Matthew Guillaumier
    23
    Krystian Getinger
    18
    Piotr Wlazlo
    21
    Mateusz Matras
    15
    Marvin Senger
    39
    Jakub Madrzyk
    Stal Mielec3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Lukas Ambros
    9Sinan Bakis
    44Aleksander Buksa
    17Kamil Lukoszek
    1Filip Majchrowicz
    21Dominik Sarapata
    5Kryspin Szczesniak
    15Norbert Wojtuszek
    30Nikodem Zielonka
    Ravve Assayag 9
    Petros Bagalianis 40
    Robert Dadok 96
    Bert Esselink 3
    Konrad Jalocha 13
    Karol Knap 20
    Dawid Tkacz 19
    Krzysztof Wolkowicz 11
    Lukasz Wolsztynski 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bartosch Gaul
    Adam Majewski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Gornik Zabrze vs Stal Mielec: Số liệu thống kê

  • Gornik Zabrze
    Stal Mielec
  • 9
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 542
    Số đường chuyền
    379
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 49
    Long pass
    18
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 18 12 2 4 33 14 19 38 T B T T H B
2 Rakow Czestochowa 18 10 6 2 25 11 14 36 H T H H T H
3 Jagiellonia Bialystok 18 10 5 3 32 25 7 35 T T H H H H
4 Legia Warszawa 18 9 5 4 36 23 13 32 T T B T H T
5 Cracovia Krakow 18 9 4 5 36 28 8 31 T T B B H H
6 Gornik Zabrze 18 9 3 6 26 20 6 30 T B T T T T
7 Motor Lublin 18 8 4 6 27 30 -3 28 B T T T T H
8 Pogon Szczecin 18 8 3 7 25 21 4 27 T B B T H H
9 Widzew lodz 18 7 4 7 24 25 -1 25 B B T B B T
10 GKS Katowice 18 6 5 7 27 25 2 23 B B T B T H
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 18 6 2 10 23 26 -3 20 H T B B H T
13 Stal Mielec 18 5 4 9 19 24 -5 19 H B T T H B
14 Zaglebie Lubin 18 5 4 9 16 27 -11 19 H T B B H B
15 Puszcza Niepolomice 18 4 6 8 17 26 -9 18 B T B T T H
16 Korona Kielce 18 4 6 8 15 27 -12 18 B T H H B H
17 Lechia Gdansk 18 3 5 10 18 33 -15 14 H B H B B T
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation