Kết quả Jagiellonia Bialystok vs Rakow Czestochowa, 20h45 ngày 10/11
Kết quả Jagiellonia Bialystok vs Rakow Czestochowa
Đối đầu Jagiellonia Bialystok vs Rakow Czestochowa
Phong độ Jagiellonia Bialystok gần đây
Phong độ Rakow Czestochowa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202420:45
-
Rakow Czestochowa 4 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
1.02O 2.5
0.83U 2.5
0.831
2.90X
3.402
2.15Hiệp 1+0
1.25-0
0.66O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Rakow Czestochowa
-
Sân vận động: Stadion w Białymstoku
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 15
-
Jagiellonia Bialystok vs Rakow Czestochowa: Diễn biến chính
-
5'0-1Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez
-
31'Afimico Pululu0-1
-
64'Rui Filipe Cunha Correia
Aurelien Nguiamba0-1 -
64'Mohamed Lamine Diaby
Jaroslaw Kubicki0-1 -
67'0-1Peter Barath
Vladyslav Kochergin -
67'0-1Erick Ouma Otieno
Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez -
68'Jesus Imaz Balleste (Assist:Mohamed Lamine Diaby)1-1
-
73'1-1Peter Barath
-
74'1-1Tomasz Walczak
Jonatan Braut Brunes -
74'1-1Dawid Drachal
Jean Carlos Silva Rocha -
77'Marcin Listkowski
Kristoffer Normann Hansen1-1 -
81'1-1Jesus Diaz
Michael Ameyaw -
84'Miki Villar
Darko Churlinov1-1 -
84'Jetmir Haliti
Dusan Stojinovic1-1 -
87'1-2Zoran Arsenic (Assist:Fran Tudor)
-
88'Rui Filipe Cunha Correia1-2
-
88'Joao Moutinho1-2
-
90'Michal Sacek1-2
-
90'1-2Gustaf Beggren
-
90'Afimico Pululu2-2
-
90'2-2Gustaf Beggren
-
90'2-2Stratos Svarnas
-
Jagiellonia Bialystok vs Rakow Czestochowa: Đội hình chính và dự bị
-
Jagiellonia Bialystok4-2-3-150Slawomir Abramowicz44Joao Moutinho3Dusan Stojinovic17Adrian Dieguez16Michal Sacek14Jaroslaw Kubicki39Aurelien Nguiamba21Darko Churlinov11Jesus Imaz Balleste99Kristoffer Normann Hansen10Afimico Pululu18Jonatan Braut Brunes10Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez19Michael Ameyaw7Fran Tudor5Gustaf Beggren30Vladyslav Kochergin20Jean Carlos Silva Rocha24Zoran Arsenic88Matej Rodin4Stratos Svarnas1Kacper Trelowski
- Đội hình dự bị
-
82Tomas Costa Silva9Mohamed Lamine Diaby4Jetmir Haliti22Peter Kovacik29Marcin Listkowski8Rui Filipe Cunha Correia5Cezary Polak1Maksymilian Stryjek20Miki VillarPeter Barath 23Jesus Diaz 15Dawid Drachal 21Dusan Kuciak 12Lazaros Lamprou 97Ben Lederman 8Erick Ouma Otieno 26Milan Rundic 3Tomasz Walczak 91
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maciej StolarczykMarek Papszun
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Jagiellonia Bialystok vs Rakow Czestochowa: Số liệu thống kê
-
Jagiellonia BialystokRakow Czestochowa
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
21Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
20Sút Phạt10
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
267Số đường chuyền152
-
-
88%Chuyền chính xác78%
-
-
3Phạm lỗi11
-
-
2Cứu thua9
-
-
5Rê bóng thành công5
-
-
4Đánh chặn2
-
-
4Ném biên4
-
-
1Thử thách4
-
-
14Long pass7
-
-
107Pha tấn công79
-
-
70Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 14 | 19 | 38 | T B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 25 | 11 | 14 | 36 | H T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 28 | 8 | 31 | T T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 30 | -3 | 28 | B T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 21 | 4 | 27 | T B B T H H |
9 | Widzew lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 24 | -5 | 19 | H B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | 14 | H B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation