Kết quả Korona Kielce vs Stal Mielec, 00h00 ngày 27/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 6

  • Korona Kielce vs Stal Mielec: Diễn biến chính

  • 16'
    Konrad Matuszewski Penalty cancelled
    0-0
  • 22'
    0-0
    Koki Hinokio
  • 46'
    Marcel Pieczek  
    Piotr Malarczyk  
    0-0
  • 49'
    Pedro Nuno Fernandes Ferreira goal 
    1-0
  • 57'
    1-0
     Robert Dadok
     Krzysztof Wolkowicz
  • 57'
    1-0
     Krystian Getinger
     Alvis Jaunzems
  • 57'
    1-0
     Adrian Bukowski
     Koki Hinokio
  • 61'
    Shuma Nagamatsu  
    Martin Remacle  
    1-0
  • 61'
    1-0
     Ravve Assayag
     Lukasz Wolsztynski
  • 71'
    Danny Trejo  
    Adrian Dalmau Vaquer  
    1-0
  • 76'
    1-0
     Fryderyk Gerbowski
     Matthew Guillaumier
  • 86'
    1-1
    goal Maciej Domanski (Assist:Ilia Shkurin)
  • 89'
    Wiktor Dlugosz  
    Hubert Zwozny  
    1-1
  • 89'
    Dawid Blanik  
    Pedro Nuno Fernandes Ferreira  
    1-1
  • 90'
    Wiktor Dlugosz
    1-1
  • 90'
    Dawid Blanik (Assist:Konrad Matuszewski) goal 
    2-1
  • Korona Kielce vs Stal Mielec: Đội hình chính và dự bị

  • Korona Kielce3-4-3
    1
    Xavier Dziekonski
    5
    Pau Resta
    4
    Piotr Malarczyk
    66
    Milosz Trojak
    3
    Konrad Matuszewski
    18
    Yoav Hofmayster
    27
    Pedro Nuno Fernandes Ferreira
    37
    Hubert Zwozny
    8
    Martin Remacle
    20
    Adrian Dalmau Vaquer
    9
    Evgeni Shikavka
    25
    Lukasz Wolsztynski
    17
    Ilia Shkurin
    11
    Krzysztof Wolkowicz
    10
    Maciej Domanski
    6
    Matthew Guillaumier
    8
    Koki Hinokio
    15
    Marvin Senger
    27
    Alvis Jaunzems
    3
    Bert Esselink
    21
    Mateusz Matras
    39
    Jakub Madrzyk
    Stal Mielec3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Dawid Blanik
    71Wiktor Dlugosz
    17Mariusz Fornalczyk
    88Wojciech Kaminski
    10Shuma Nagamatsu
    6Marcel Pieczek
    24Bartlomiej Smolarczyk
    21Danny Trejo
    73Marcel Zapytowski
    Ravve Assayag 9
    Adrian Bukowski 33
    Robert Dadok 96
    Fryderyk Gerbowski 32
    Krystian Getinger 23
    Konrad Jalocha 13
    Rafael Santos 22
    Mateusz Stepien 37
    Dawid Tkacz 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leszek Ojrzynski
    Adam Majewski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Korona Kielce vs Stal Mielec: Số liệu thống kê

  • Korona Kielce
    Stal Mielec
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 415
    Số đường chuyền
    410
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    74
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 18 12 2 4 33 14 19 38 T B T T H B
2 Rakow Czestochowa 18 10 6 2 25 11 14 36 H T H H T H
3 Jagiellonia Bialystok 18 10 5 3 32 25 7 35 T T H H H H
4 Legia Warszawa 18 9 5 4 36 23 13 32 T T B T H T
5 Cracovia Krakow 18 9 4 5 36 28 8 31 T T B B H H
6 Gornik Zabrze 18 9 3 6 26 20 6 30 T B T T T T
7 Motor Lublin 18 8 4 6 27 30 -3 28 B T T T T H
8 Pogon Szczecin 18 8 3 7 25 21 4 27 T B B T H H
9 Widzew lodz 18 7 4 7 24 25 -1 25 B B T B B T
10 GKS Katowice 18 6 5 7 27 25 2 23 B B T B T H
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 18 6 2 10 23 26 -3 20 H T B B H T
13 Stal Mielec 18 5 4 9 19 24 -5 19 H B T T H B
14 Zaglebie Lubin 18 5 4 9 16 27 -11 19 H T B B H B
15 Puszcza Niepolomice 18 4 6 8 17 26 -9 18 B T B T T H
16 Korona Kielce 18 4 6 8 15 27 -12 18 B T H H B H
17 Lechia Gdansk 18 3 5 10 18 33 -15 14 H B H B B T
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation