Kết quả Korona Kielce vs Stal Mielec, 00h00 ngày 27/08
Kết quả Korona Kielce vs Stal Mielec
Nhận định Korona Kielce vs Stal Mielec, 0h00 ngày 27/8
Đối đầu Korona Kielce vs Stal Mielec
Phong độ Korona Kielce gần đây
Phong độ Stal Mielec gần đây
-
Thứ ba, Ngày 27/08/202400:00
-
Korona Kielce 12Stal Mielec 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.81O 2.25
0.88U 2.25
0.941
1.95X
3.302
3.50Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Korona Kielce vs Stal Mielec
-
Sân vận động: Suzuki Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 6
-
Korona Kielce vs Stal Mielec: Diễn biến chính
-
16'Konrad Matuszewski Penalty cancelled0-0
-
22'0-0Koki Hinokio
-
46'Marcel Pieczek
Piotr Malarczyk0-0 -
49'Pedro Nuno Fernandes Ferreira1-0
-
57'1-0Robert Dadok
Krzysztof Wolkowicz -
57'1-0Krystian Getinger
Alvis Jaunzems -
57'1-0Adrian Bukowski
Koki Hinokio -
61'Shuma Nagamatsu
Martin Remacle1-0 -
61'1-0Ravve Assayag
Lukasz Wolsztynski -
71'Danny Trejo
Adrian Dalmau Vaquer1-0 -
76'1-0Fryderyk Gerbowski
Matthew Guillaumier -
86'1-1Maciej Domanski (Assist:Ilia Shkurin)
-
89'Wiktor Dlugosz
Hubert Zwozny1-1 -
89'Dawid Blanik
Pedro Nuno Fernandes Ferreira1-1 -
90'Wiktor Dlugosz1-1
-
90'Dawid Blanik (Assist:Konrad Matuszewski)2-1
-
Korona Kielce vs Stal Mielec: Đội hình chính và dự bị
-
Korona Kielce3-4-31Xavier Dziekonski5Pau Resta4Piotr Malarczyk66Milosz Trojak3Konrad Matuszewski18Yoav Hofmayster27Pedro Nuno Fernandes Ferreira37Hubert Zwozny8Martin Remacle20Adrian Dalmau Vaquer9Evgeni Shikavka25Lukasz Wolsztynski17Ilia Shkurin11Krzysztof Wolkowicz10Maciej Domanski6Matthew Guillaumier8Koki Hinokio15Marvin Senger27Alvis Jaunzems3Bert Esselink21Mateusz Matras39Jakub Madrzyk
- Đội hình dự bị
-
7Dawid Blanik71Wiktor Dlugosz17Mariusz Fornalczyk88Wojciech Kaminski10Shuma Nagamatsu6Marcel Pieczek24Bartlomiej Smolarczyk21Danny Trejo73Marcel ZapytowskiRavve Assayag 9Adrian Bukowski 33Robert Dadok 96Fryderyk Gerbowski 32Krystian Getinger 23Konrad Jalocha 13Rafael Santos 22Mateusz Stepien 37Dawid Tkacz 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leszek OjrzynskiAdam Majewski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Korona Kielce vs Stal Mielec: Số liệu thống kê
-
Korona KielceStal Mielec
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
16Sút Phạt16
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
415Số đường chuyền410
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị2
-
-
3Cứu thua0
-
-
16Rê bóng thành công18
-
-
2Đánh chặn8
-
-
9Thử thách7
-
-
103Pha tấn công91
-
-
71Tấn công nguy hiểm74
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 14 | 19 | 38 | T B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 25 | 11 | 14 | 36 | H T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 28 | 8 | 31 | T T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 30 | -3 | 28 | B T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 21 | 4 | 27 | T B B T H H |
9 | Widzew lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 24 | -5 | 19 | H B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | 14 | H B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation