Kết quả Lechia Gdansk vs Cracovia Krakow, 23h30 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 14

  • Lechia Gdansk vs Cracovia Krakow: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Benjamin Kallman
  • 9'
    0-1
     Jani Atanasov
     Virgil Eugen Ghița
  • 17'
    Conrado
    0-1
  • 18'
    0-1
    Patryk Sokolowski
  • 35'
    Conrado
    0-1
  • 36'
    Ivan Zhelizko
    0-1
  • 42'
    Milosz Kalahur  
    Tomasz Neugebauer  
    0-1
  • 44'
    0-2
    goal Benjamin Kallman (Assist:Ajdin Hasic)
  • 48'
    Andrei Chindris
    0-2
  • 63'
    0-2
    Patryk Sokolowski Red card cancelled
  • 72'
    0-2
     Mateusz Bochnak
     Filip Rozga
  • 72'
    Kacper Sezonienko  
    Tomasz Wojtowicz  
    0-2
  • 72'
    Bujar Pllana  
    Andrei Chindris  
    0-2
  • 77'
    Bujar Pllana (Assist:Rifet Kapic) goal 
    1-2
  • 81'
    1-2
     Amir Al Ammari
     Jani Atanasov
  • 81'
    1-2
     Bartosz Biedrzycki
     Ajdin Hasic
  • 88'
    Anton Tsarenko  
    Maksym Khlan  
    1-2
  • 89'
    1-2
    Henrich Ravas
  • 90'
    Bujar Pllana
    1-2
  • 90'
    Bogdan Vyunnik
    1-2
  • Lechia Gdansk vs Cracovia Krakow: Đội hình chính và dự bị

  • Lechia Gdansk4-1-4-1
    29
    Bohdan Sarnavskyi
    20
    Conrado
    3
    Elias Olsson
    4
    Andrei Chindris
    11
    Dominik Pila
    5
    Ivan Zhelizko
    30
    Maksym Khlan
    99
    Tomasz Neugebauer
    8
    Rifet Kapic
    33
    Tomasz Wojtowicz
    9
    Bogdan Vyunnik
    63
    Filip Rozga
    9
    Benjamin Kallman
    14
    Ajdin Hasic
    25
    Otar Kakabadze
    88
    Patryk Sokolowski
    11
    Mikkel Maigaard
    19
    David Kristjan Olafsson
    5
    Virgil Eugen Ghița
    22
    Arttu Hoskonen
    3
    Andreas Skovgaard
    27
    Henrich Ravas
    Cracovia Krakow3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Louis D Arrigo
    94Loup Diwan Gueho
    23Milosz Kalahur
    44Bujar Pllana
    79Kacper Sezonienko
    17Anton Tsarenko
    1Szymon Weirauch
    6Kalle Wendt
    Amir Al Ammari 6
    Jani Atanasov 8
    Bartosz Biedrzycki 16
    Mateusz Bochnak 17
    Jakub Burek 26
    Fabian Bzdyl 23
    Patryk Janasik 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jacek Zielinski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Lechia Gdansk vs Cracovia Krakow: Số liệu thống kê

  • Lechia Gdansk
    Cracovia Krakow
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 452
    Số đường chuyền
    364
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 23
    Long pass
    20
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 18 12 2 4 33 14 19 38 T B T T H B
2 Rakow Czestochowa 18 10 6 2 25 11 14 36 H T H H T H
3 Jagiellonia Bialystok 18 10 5 3 32 25 7 35 T T H H H H
4 Legia Warszawa 18 9 5 4 36 23 13 32 T T B T H T
5 Cracovia Krakow 18 9 4 5 36 28 8 31 T T B B H H
6 Gornik Zabrze 18 9 3 6 26 20 6 30 T B T T T T
7 Motor Lublin 18 8 4 6 27 30 -3 28 B T T T T H
8 Pogon Szczecin 18 8 3 7 25 21 4 27 T B B T H H
9 Widzew lodz 18 7 4 7 24 25 -1 25 B B T B B T
10 GKS Katowice 18 6 5 7 27 25 2 23 B B T B T H
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 18 6 2 10 23 26 -3 20 H T B B H T
13 Stal Mielec 18 5 4 9 19 24 -5 19 H B T T H B
14 Zaglebie Lubin 18 5 4 9 16 27 -11 19 H T B B H B
15 Puszcza Niepolomice 18 4 6 8 17 26 -9 18 B T B T T H
16 Korona Kielce 18 4 6 8 15 27 -12 18 B T H H B H
17 Lechia Gdansk 18 3 5 10 18 33 -15 14 H B H B B T
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation