Kết quả Legia Warszawa vs Motor Lublin, 19h45 ngày 01/09
Kết quả Legia Warszawa vs Motor Lublin
Đối đầu Legia Warszawa vs Motor Lublin
Phong độ Legia Warszawa gần đây
Phong độ Motor Lublin gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202419:45
-
Legia Warszawa 45Motor Lublin 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.79+1
1.05O 2.5
0.87U 2.5
0.951
1.44X
3.802
6.00Hiệp 1-0.5
1.02+0.5
0.82O 1
0.77U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Legia Warszawa vs Motor Lublin
-
Sân vận động: Warsaw National Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 7
-
Legia Warszawa vs Motor Lublin: Diễn biến chính
-
4'Claude Goncalves0-0
-
9'0-1Sebastian Rudol (Assist:Bartosz Wolski)
-
15'Tomas Pekhart0-1
-
15'Luquinhas Penalty awarded0-1
-
30'Bartosz Kapustka (Assist:Migouel Alfarela)1-1
-
36'Pawel Wszolek2-1
-
36'Rafal Augustyniak Penalty awarded2-1
-
40'2-1Mbaye Jacques Ndiaye
-
45'2-1Sebastian Rudol
-
45'Luquinhas2-1
-
46'2-1Filip Wojcik
Pawel Stolarski -
46'2-1Sergi Samper Montana
Mathieu Scalet -
48'Migouel Alfarela (Assist:Jan Ziolkowski)3-1
-
53'Ruben Vinagre3-1
-
56'3-1Piotr Ceglarz
-
58'Marc Gual
Migouel Alfarela3-1 -
59'Jurgen Celhaka
Claude Goncalves3-1 -
64'3-1Christopher Simon
Samuel Mraz -
64'3-1Marek Kristian Bartos
Sebastian Rudol -
69'Bartosz Kapustka (Assist:Jurgen Celhaka)4-1
-
70'Ryoya Morishita
Luquinhas4-1 -
70'Jean Pierre Nsame
Tomas Pekhart4-1 -
76'4-1Krzysztof Kubica
Kaan Caliskaner -
77'Kacper Chodyna
Ruben Vinagre4-1 -
79'Rafal Augustyniak4-1
-
90'4-2Mbaye Jacques Ndiaye
-
90'Jean Pierre Nsame (Assist:Ryoya Morishita)5-2
-
Legia Warszawa vs Motor Lublin: Đội hình chính và dự bị
-
Legia Warszawa3-5-21Kacper Tobiasz42Sergio Barcia24Jan Ziolkowski8Rafal Augustyniak19Ruben Vinagre82Luquinhas5Claude Goncalves67Bartosz Kapustka13Pawel Wszolek17Migouel Alfarela7Tomas Pekhart77Piotr Ceglarz90Samuel Mraz30Mbaye Jacques Ndiaye68Bartosz Wolski37Mathieu Scalet11Kaan Caliskaner28Pawel Stolarski21Sebastian Rudol18Arkadiusz Najemski24Filip Luberecki40Ivan Brkic
- Đội hình dự bị
-
21Jurgen Celhaka11Kacper Chodyna28Marc Gual3Steve Kapuadi27Gabriel Kobylak25Ryoya Morishita77Jean Pierre Nsame12Radovan Pankov53Wojcieh UrbanskiMarek Kristian Bartos 39Michal Krol 26Krzysztof Kubica 8Krystian Palacz 47Patryk Romanowski 3Kacper Rosa 1Sergi Samper Montana 6Christopher Simon 22Filip Wojcik 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kosta Runjaic
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Legia Warszawa vs Motor Lublin: Số liệu thống kê
-
Legia WarszawaMotor Lublin
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút12
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
8Cản sút2
-
-
12Sút Phạt20
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
477Số đường chuyền289
-
-
85%Chuyền chính xác76%
-
-
17Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
3Cứu thua5
-
-
10Rê bóng thành công8
-
-
9Đánh chặn6
-
-
16Ném biên17
-
-
1Woodwork1
-
-
4Thử thách8
-
-
16Long pass13
-
-
90Pha tấn công80
-
-
60Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 14 | 19 | 38 | T B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 25 | 11 | 14 | 36 | H T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 28 | 8 | 31 | T T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 30 | -3 | 28 | B T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 21 | 4 | 27 | T B B T H H |
9 | Widzew lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 24 | -5 | 19 | H B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | 14 | H B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation