Kết quả Legia Warszawa vs Puszcza Niepolomice, 02h15 ngày 16/02
Kết quả Legia Warszawa vs Puszcza Niepolomice
Đối đầu Legia Warszawa vs Puszcza Niepolomice
Phong độ Legia Warszawa gần đây
Phong độ Puszcza Niepolomice gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.03+1.5
0.87O 2.5
0.60U 2.5
1.201
1.30X
4.602
7.50Hiệp 1-0.5
0.78+0.5
1.06O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Legia Warszawa vs Puszcza Niepolomice
-
Sân vận động: Warsaw National Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 21
-
Legia Warszawa vs Puszcza Niepolomice: Diễn biến chính
-
15'Bartosz Kapustka (Assist:Ryoya Morishita)1-0
-
34'1-0Konrad Stepien
-
35'Steve Kapuadi (Assist:Jan Ziolkowski)2-0
-
46'2-0Artur Craciun
Jakov Blagaic -
46'2-0Roman Yakuba
Michal Siplak -
46'2-0German Barkovskiy
Lukasz Solowiej -
53'Artur Jedrzejczyk
Steve Kapuadi2-0 -
60'2-0Artur Craciun Red card cancelled
-
63'2-0Mateusz Cholewiak
Mateusz Stepien -
63'Wojcieh Urbanski
Vahan Bichakhchyan2-0 -
64'Kacper Chodyna
Juergen Elitim2-0 -
73'2-0Georgi Zhukov
Antoni Klimek -
84'Rafal Augustyniak
Ruben Vinagre2-0 -
85'Oliwier Olewinski
Maximilano Oyedele2-0 -
86'2-0Michalis Kosidis
-
86'Pawel Wszolek2-0
-
87'2-0Georgi Zhukov
-
Legia Warszawa vs Puszcza Niepolomice: Đội hình chính và dự bị
-
Legia Warszawa4-3-377Vladan Kovacevic19Ruben Vinagre3Steve Kapuadi24Jan Ziolkowski13Pawel Wszolek22Juergen Elitim6Maximilano Oyedele67Bartosz Kapustka25Ryoya Morishita28Marc Gual21Vahan Bichakhchyan35Michalis Kosidis12Mateusz Stepien24Jakov Blagaic7Antoni Klimek14Jakob Serafin5Konrad Stepien8Piotr Mrozinski27Lukasz Solowiej4Dawid Szymonowicz18Michal Siplak1Kewin Komar
- Đội hình dự bị
-
8Rafal Augustyniak11Kacper Chodyna5Claude Goncalves55Artur Jedrzejczyk52Oliwier Olewinski7Tomas Pekhart42Sergio Barcia1Kacper Tobiasz53Wojcieh UrbanskiGerman Barkovskiy 63Mateusz Cholewiak 11Artur Craciun 22Rok Kidric 45Michal Perchel 31Mateusz Radecki 17Ioan-Calin Revenco 67Roman Yakuba 3Georgi Zhukov 88
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kosta RunjaicTomasz Tulacz
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Legia Warszawa vs Puszcza Niepolomice: Số liệu thống kê
-
Legia WarszawaPuszcza Niepolomice
-
10Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
15Sút ra ngoài5
-
-
10Sút Phạt12
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
369Số đường chuyền311
-
-
80%Chuyền chính xác68%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị2
-
-
1Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công27
-
-
9Đánh chặn9
-
-
20Ném biên12
-
-
2Woodwork0
-
-
6Thử thách8
-
-
21Long pass22
-
-
51Pha tấn công52
-
-
33Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 32 | 21 | 3 | 8 | 65 | 29 | 36 | 66 | T T T H T T |
2 | Rakow Czestochowa | 32 | 19 | 8 | 5 | 48 | 21 | 27 | 65 | H T B T T B |
3 | Jagiellonia Bialystok | 32 | 17 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 59 | H T B B H T |
4 | Pogon Szczecin | 31 | 16 | 5 | 10 | 52 | 36 | 16 | 53 | H T B T T B |
5 | Legia Warszawa | 31 | 14 | 8 | 9 | 55 | 40 | 15 | 50 | H T B T T B |
6 | Gornik Zabrze | 32 | 13 | 7 | 12 | 42 | 36 | 6 | 46 | B B H H H T |
7 | Cracovia Krakow | 32 | 12 | 9 | 11 | 53 | 51 | 2 | 45 | H B B T B B |
8 | GKS Katowice | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 43 | 1 | 45 | B T T B B T |
9 | Korona Kielce | 32 | 11 | 10 | 11 | 35 | 43 | -8 | 43 | B T H T T B |
10 | Motor Lublin | 31 | 12 | 7 | 12 | 44 | 54 | -10 | 43 | T H B T B B |
11 | Piast Gliwice | 32 | 10 | 12 | 10 | 35 | 35 | 0 | 42 | H T H B H T |
12 | Radomiak Radom | 32 | 11 | 7 | 14 | 44 | 47 | -3 | 40 | B B H H H T |
13 | Widzew lodz | 31 | 10 | 7 | 14 | 35 | 45 | -10 | 37 | T T B B H B |
14 | Lechia Gdansk | 32 | 10 | 6 | 16 | 39 | 53 | -14 | 36 | B T B T T T |
15 | Zaglebie Lubin | 32 | 10 | 6 | 16 | 32 | 48 | -16 | 36 | T T T H B T |
16 | Stal Mielec | 32 | 7 | 8 | 17 | 35 | 52 | -17 | 29 | H B H H B T |
17 | Slask Wroclaw | 32 | 6 | 10 | 16 | 36 | 51 | -15 | 28 | H T B B T B |
18 | Puszcza Niepolomice | 32 | 6 | 9 | 17 | 36 | 60 | -24 | 27 | H B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation