Kết quả Motor Lublin vs Widzew lodz, 19h45 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 12

  • Motor Lublin vs Widzew lodz: Diễn biến chính

  • 1'
    Piotr Ceglarz (Assist:Michal Krol) goal 
    1-0
  • 14'
    Sebastian Rudol (Assist:Bartosz Wolski) goal 
    2-0
  • 22'
    2-1
    Samuel Mraz(OW)
  • 24'
    2-2
    goal Imad Rondic (Assist:Sebastian Kerk)
  • 39'
    Christopher Simon
    2-2
  • 42'
    2-3
    goal Imad Rondic
  • 48'
    2-3
    Jakub Sypek
  • 56'
    2-4
    goal Fran Alvarez (Assist:Jakub Sypek)
  • 57'
    Mbaye Jacques Ndiaye  
    Michal Krol  
    2-4
  • 61'
    2-4
     Samuel Kozlovsky
     LuIs da Silva
  • 61'
    2-4
     Jakub Lukowski
     Kamil Cybulski
  • 62'
    2-4
     Antoni Klimek
     Jakub Sypek
  • 63'
    Filip Luberecki  
    Krystian Palacz  
    2-4
  • 63'
    Mathieu Scalet  
    Christopher Simon  
    2-4
  • 74'
    2-4
     Said Hamulic
     Sebastian Kerk
  • 76'
    Filip Wojcik  
    Pawel Stolarski  
    2-4
  • 76'
    Kacper Wetniak  
    Samuel Mraz  
    2-4
  • 77'
    Kacper Wetniak Goal Disallowed
    2-4
  • 86'
    Kacper Wetniak (Assist:Filip Luberecki) goal 
    3-4
  • 90'
    3-4
     Kreshnik Hajrizi
     Juan Fernandez
  • 90'
    3-4
    Juljan Shehu
  • 90'
    3-4
    Imad Rondic
  • Motor Lublin vs Widzew lodz: Đội hình chính và dự bị

  • Motor Lublin4-3-3
    1
    Kacper Rosa
    47
    Krystian Palacz
    18
    Arkadiusz Najemski
    21
    Sebastian Rudol
    28
    Pawel Stolarski
    22
    Christopher Simon
    6
    Sergi Samper Montana
    68
    Bartosz Wolski
    77
    Piotr Ceglarz
    90
    Samuel Mraz
    26
    Michal Krol
    77
    Jakub Sypek
    9
    Imad Rondic
    78
    Kamil Cybulski
    10
    Fran Alvarez
    6
    Juljan Shehu
    37
    Sebastian Kerk
    62
    Lirim Kastrati
    4
    Mateusz Zyro
    15
    Juan Fernandez
    2
    LuIs da Silva
    1
    Rafal Gikiewicz
    Widzew lodz4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 51Igor Bartnik
    39Marek Kristian Bartos
    55Marcel Gasior
    24Filip Luberecki
    30Mbaye Jacques Ndiaye
    37Mathieu Scalet
    19Bradly van Hoeven
    9Kacper Wetniak
    17Filip Wojcik
    Hillary Gong Chukwah 8
    Kreshnik Hajrizi 5
    Said Hamulic 99
    Marek Hanousek 25
    Antoni Klimek 47
    Samuel Kozlovsky 3
    Marcel Krajewski 91
    Jan Krzywanski 33
    Jakub Lukowski 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Janusz Niedzwiedz
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Motor Lublin vs Widzew lodz: Số liệu thống kê

  • Motor Lublin
    Widzew lodz
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 427
    Số đường chuyền
    556
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 16
    Long pass
    26
  •  
     
  • 53
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 18 12 2 4 33 14 19 38 T B T T H B
2 Rakow Czestochowa 18 10 6 2 25 11 14 36 H T H H T H
3 Jagiellonia Bialystok 18 10 5 3 32 25 7 35 T T H H H H
4 Legia Warszawa 18 9 5 4 36 23 13 32 T T B T H T
5 Cracovia Krakow 18 9 4 5 36 28 8 31 T T B B H H
6 Gornik Zabrze 18 9 3 6 26 20 6 30 T B T T T T
7 Motor Lublin 18 8 4 6 27 30 -3 28 B T T T T H
8 Pogon Szczecin 18 8 3 7 25 21 4 27 T B B T H H
9 Widzew lodz 18 7 4 7 24 25 -1 25 B B T B B T
10 GKS Katowice 18 6 5 7 27 25 2 23 B B T B T H
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 18 6 2 10 23 26 -3 20 H T B B H T
13 Stal Mielec 18 5 4 9 19 24 -5 19 H B T T H B
14 Zaglebie Lubin 18 5 4 9 16 27 -11 19 H T B B H B
15 Puszcza Niepolomice 18 4 6 8 17 26 -9 18 B T B T T H
16 Korona Kielce 18 4 6 8 15 27 -12 18 B T H H B H
17 Lechia Gdansk 18 3 5 10 18 33 -15 14 H B H B B T
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation