Kết quả Motor Lublin vs Widzew lodz, 19h45 ngày 19/10
Kết quả Motor Lublin vs Widzew lodz
Đối đầu Motor Lublin vs Widzew lodz
Phong độ Motor Lublin gần đây
Phong độ Widzew lodz gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202419:45
-
Motor Lublin 13Widzew lodz 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.11O 2.5
0.93U 2.5
0.951
2.34X
3.202
2.75Hiệp 1+0
0.81-0
1.03O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Motor Lublin vs Widzew lodz
-
Sân vận động: Arena Lublin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 3
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 12
-
Motor Lublin vs Widzew lodz: Diễn biến chính
-
1'Piotr Ceglarz (Assist:Michal Krol)1-0
-
14'Sebastian Rudol (Assist:Bartosz Wolski)2-0
-
22'2-1Samuel Mraz(OW)
-
24'2-2Imad Rondic (Assist:Sebastian Kerk)
-
39'Christopher Simon2-2
-
42'2-3Imad Rondic
-
48'2-3Jakub Sypek
-
56'2-4Fran Alvarez (Assist:Jakub Sypek)
-
57'Mbaye Jacques Ndiaye
Michal Krol2-4 -
61'2-4Samuel Kozlovsky
LuIs da Silva -
61'2-4Jakub Lukowski
Kamil Cybulski -
62'2-4Antoni Klimek
Jakub Sypek -
63'Filip Luberecki
Krystian Palacz2-4 -
63'Mathieu Scalet
Christopher Simon2-4 -
74'2-4Said Hamulic
Sebastian Kerk -
76'Filip Wojcik
Pawel Stolarski2-4 -
76'Kacper Wetniak
Samuel Mraz2-4 -
77'Kacper Wetniak Goal Disallowed2-4
-
86'Kacper Wetniak (Assist:Filip Luberecki)3-4
-
90'3-4Kreshnik Hajrizi
Juan Fernandez -
90'3-4Juljan Shehu
-
90'3-4Imad Rondic
-
Motor Lublin vs Widzew lodz: Đội hình chính và dự bị
-
Motor Lublin4-3-31Kacper Rosa47Krystian Palacz18Arkadiusz Najemski21Sebastian Rudol28Pawel Stolarski22Christopher Simon6Sergi Samper Montana68Bartosz Wolski77Piotr Ceglarz90Samuel Mraz26Michal Krol77Jakub Sypek9Imad Rondic78Kamil Cybulski10Fran Alvarez6Juljan Shehu37Sebastian Kerk62Lirim Kastrati4Mateusz Zyro15Juan Fernandez2LuIs da Silva1Rafal Gikiewicz
- Đội hình dự bị
-
51Igor Bartnik39Marek Kristian Bartos55Marcel Gasior24Filip Luberecki30Mbaye Jacques Ndiaye37Mathieu Scalet19Bradly van Hoeven9Kacper Wetniak17Filip WojcikHillary Gong Chukwah 8Kreshnik Hajrizi 5Said Hamulic 99Marek Hanousek 25Antoni Klimek 47Samuel Kozlovsky 3Marcel Krajewski 91Jan Krzywanski 33Jakub Lukowski 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Janusz Niedzwiedz
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Motor Lublin vs Widzew lodz: Số liệu thống kê
-
Motor LublinWidzew lodz
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
9Sút Phạt14
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
427Số đường chuyền556
-
-
80%Chuyền chính xác85%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị3
-
-
2Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công23
-
-
9Đánh chặn4
-
-
22Ném biên9
-
-
8Thử thách7
-
-
16Long pass26
-
-
53Pha tấn công57
-
-
61Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 14 | 19 | 38 | T B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 25 | 11 | 14 | 36 | H T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 28 | 8 | 31 | T T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 30 | -3 | 28 | B T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 21 | 4 | 27 | T B B T H H |
9 | Widzew lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 24 | -5 | 19 | H B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | 14 | H B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation