Kết quả Puszcza Niepolomice vs GKS Katowice, 23h00 ngày 04/10
Kết quả Puszcza Niepolomice vs GKS Katowice
Đối đầu Puszcza Niepolomice vs GKS Katowice
Phong độ Puszcza Niepolomice gần đây
Phong độ GKS Katowice gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 04/10/202423:00
-
GKS Katowice 16Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.92O 2.5
0.99U 2.5
0.851
2.45X
3.102
2.50Hiệp 1+0
0.96-0
0.90O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Puszcza Niepolomice vs GKS Katowice
-
Sân vận động: Stadion Miejski w Niepołomicach (Niepoło
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 11
-
Puszcza Niepolomice vs GKS Katowice: Diễn biến chính
-
31'0-1Mateusz Kowalczyk (Assist:Lukas Klemenz)
-
41'0-2Sebastian Bergier (Assist:Oskar Repka)
-
46'0-2Borja Galan gonzalez
Sebastian Bergier -
46'Jakob Serafin
Michal Walski0-2 -
55'Lukasz Solowiej
Roman Yakuba0-2 -
57'0-3Oskar Repka (Assist:Bartosz Nowak)
-
68'0-3Lukas Klemenz
-
71'Krystian Okoniewski
Wojciech Hajda0-3 -
71'Hubert Tomalski
Artur Craciun0-3 -
73'0-4Arkadiusz Jedrych
-
77'0-5Bartosz Nowak
-
78'0-5Mateusz Marzec
Alan Czerwinski -
78'0-5Aleksander Komor
Lukas Klemenz -
78'0-5Bartosz Baranowicz
Mateusz Kowalczyk -
82'0-5Jakub Antczak
Marcin Wasielewski -
82'Mateusz Stepien
Konrad Stepien0-5 -
86'0-6Jakub Antczak
-
Puszcza Niepolomice vs GKS Katowice: Đội hình chính và dự bị
-
Puszcza Niepolomice4-2-3-131Michal Perchel18Michal Siplak3Roman Yakuba22Artur Craciun8Piotr Mrozinski16Michal Walski5Konrad Stepien33Dawid Abramowicz70Wojciech Hajda6Lee Jin Hyun35Michalis Kosidis7Sebastian Bergier11Adrian Blad27Bartosz Nowak30Alan Czerwinski77Mateusz Kowalczyk5Oskar Repka23Marcin Wasielewski2Marten Kuusk4Arkadiusz Jedrych6Lukas Klemenz1Dawid Kudla
- Đội hình dự bị
-
77Dawid Kogut1Kewin Komar29Krystian Okoniewski28Igor Pieprzyca17Mateusz Radecki14Jakob Serafin27Lukasz Solowiej12Mateusz Stepien10Hubert TomalskiJakub Antczak 74Bartosz Baranowicz 21Alan Brod 28Borja Galan gonzalez 8Bartosz Jaroszek 13Aleksander Komor 14Mateusz Marzec 17Sebastian Milewski 22Rafal Straczek 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tomasz TulaczRafal Gorak
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Puszcza Niepolomice vs GKS Katowice: Số liệu thống kê
-
Puszcza NiepolomiceGKS Katowice
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút21
-
-
2Sút trúng cầu môn11
-
-
13Sút ra ngoài10
-
-
8Sút Phạt12
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
289Số đường chuyền321
-
-
75%Chuyền chính xác79%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị0
-
-
3Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công3
-
-
8Đánh chặn10
-
-
22Ném biên17
-
-
0Woodwork2
-
-
11Thử thách7
-
-
33Long pass22
-
-
60Pha tấn công63
-
-
64Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 14 | 19 | 38 | T B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 25 | 11 | 14 | 36 | H T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 28 | 8 | 31 | T T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 30 | -3 | 28 | B T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 21 | 4 | 27 | T B B T H H |
9 | Widzew lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 24 | -5 | 19 | H B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | 14 | H B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation